SSH là gì? Kiến thức về giao thức SSH từ A đến Z

SSH là gì?

SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng dùng để truy cập và quản lý máy chủ từ xa qua môi trường Internet một cách an toàn. Giao thức này đảm bảo bảo mật thông qua mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ các thông tin nhạy cảm khỏi bị truy cập trái phép.

Dưới đây là các thông tin chi tiết về SSH, cách thức hoạt động, các kỹ thuật mã hóa liên quan, và hướng dẫn sử dụng:


1. SSH là gì và cơ chế hoạt động

1.1 Định nghĩa

SSH là viết tắt của Secure Shell, hỗ trợ các quản trị viên mạng:

  • Truy cập và quản lý máy chủ từ xa.
  • Mã hóa quá trình truyền dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • Thay thế các giao thức cũ không an toàn như Telnet hoặc Rlogin.

1.2 Cơ chế hoạt động

SSH hoạt động theo mô hình client-server, nơi:

  • Client gửi yêu cầu kết nối đến Server.
  • Server xác thực và tạo một kết nối an toàn bằng mã hóa.
  • Sau khi xác thực, Client có thể thực hiện các tác vụ như quản lý file, chạy lệnh hoặc điều khiển từ xa.

Quy trình:

  1. Client gửi yêu cầu kết nối.
  2. Server xác thực Client qua một chuỗi mã hóa an toàn.
  3. Nếu là lần kết nối đầu, Server gửi Host Key cho Client để xác thực.
  4. Client đồng ý và lưu Host Key để sử dụng cho các lần kết nối sau.

2. Các kỹ thuật mã hóa trong SSH

2.1 Symmetric Encryption

  • Cách thức:
    Sử dụng một khóa bí mật (Secret Key) chung để mã hóa và giải mã dữ liệu.
  • Đặc điểm:
    • Khóa không được chia sẻ với bên thứ ba, đảm bảo bảo mật cao.
    • Khóa chỉ tồn tại trong phiên làm việc.

2.2 Asymmetric Encryption

  • Cách thức:
    Sử dụng hai khóa:

    • Public Key (khóa công khai) để mã hóa.
    • Private Key (khóa riêng tư) để giải mã.
  • Ứng dụng:
    • Trao đổi khóa ban đầu.
    • Client và Server cùng tạo một Secret Key chung cho phiên làm việc.

2.3 Hashing

  • Cách thức:
    Tạo một mã hóa một chiều để xác thực dữ liệu, không thể giải mã ngược.
  • Ứng dụng:
    Đảm bảo dữ liệu không bị giả mạo hoặc thay đổi trong quá trình truyền tải.

3. Các giai đoạn xử lý mã hóa trong SSH

3.1 Session Encryption Negotiation

  • Mục tiêu:
    Thiết lập một phiên làm việc mã hóa giữa Client và Server.
  • Quy trình:
    1. Trao đổi thuật toán mã hóa và phiên bản.
    2. Sử dụng Diffie-Hellman để tạo khóa chung.
    3. Khóa chung được sử dụng để mã hóa toàn bộ phiên làm việc.

3.2 Xác thực người dùng

  • Người dùng cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu để xác thực.
  • Tùy chọn bảo mật:
    • Sử dụng SSH Key Pair để không cần nhập mật khẩu.

4. Hướng dẫn sử dụng SSH để kết nối với Server Linux

4.1 Thiết lập Server Linux

  • Cài đặt OpenSSH trên máy chủ:
    bash
    sudo apt-get update
    sudo apt-get install openssh-server
  • Kiểm tra trạng thái SSH:
    bash
    sudo systemctl status ssh

4.2 Kết nối từ Client

  • Sử dụng Terminal để kết nối:
    bash
    ssh username@server_ip
  • Nếu sử dụng Private Key, chỉ định file khóa:
    bash
    ssh -i /path/to/private_key username@server_ip

4.3 Chuyển file an toàn qua SCP

  • Tải file từ server về máy:
    bash
    scp username@server_ip:/remote/file/path /local/destination
  • Tải file từ máy lên server:
    bash
    scp /local/file/path username@server_ip:/remote/destination

5. Lợi ích của SSH

  • Bảo mật cao: Mã hóa dữ liệu tránh nghe lén hoặc giả mạo.
  • Đa năng: Hỗ trợ quản lý máy chủ, chuyển file, và thực thi lệnh từ xa.
  • Tiện dụng: Thay thế các giao thức cũ kém an toàn.

SSH hiện là giao thức phổ biến nhất để quản lý và bảo mật máy chủ từ xa, đặc biệt trong các môi trường Linux, Unix, và các hệ điều hành tương tự.

Share the Post:

Bài viết liên quan

So sánh VPS và VPS GPU chi tiết từ A đến Z

So sánh VPS và VPS GPU chi tiết từ A…

Bài viết này so sánh chi tiết giữa VPS (Virtual Private Server) và VPS GPU…

VPS GPU là gì? Những lưu ý khi thuê VPS có GPU

VPS GPU là gì? Những lưu ý khi thuê VPS…

VPS GPU là gì? Đây là dịch vụ máy chủ ảo riêng được hỗ trợ…

6 Cách Phòng Chống DDoS Cho Trang Web Hiệu Quả Nhất

6 Cách Phòng Chống DDoS Cho Trang Web Hiệu Quả…

DDoS (Distributed Denial of Service) là việc sử dụng một hệ thống máy tính phân…