Điện toán đám mây đòi hỏi nhiều tài nguyên dịch vụ nên dung lượng phần cứng là yếu tố quan trọng cần được tính toán một cách có hệ thống và chính xác. Có các thuật ngữ đám mây, chẳng hạn như vCPU, Cores (Lõi), RAM và GPU và điều quan trọng là phải ước tính những gì bạn cần để chạy tất cả các dịch vụ của mình một cách mượt mà. Bài viết này chúng tôi đi sâu vào các thông số kỹ thuật phần cứng phổ biến mà bạn cần cho 1 website chạy ổn định trên nền tảng điện toán đám mây.

Thông thường, tốc độ truy cập một website sẽ phụ thuộc vào:

Giả sử tất cả được tối ưu và ta chỉ xét đến nhu cầu phần cứng dành cho website như RAM và CPU.

Bước 1: Xác định số lượng truy cập (traffic) của website/ngày

Đối với các website có lượng truy cập cao hay website chứa nhiều video, lưu trữ dữ liệu lớn hoặc mong muốn đảm bảo khả năng chịu tải và độ hoạt động ổn định nên sử dụng giải pháp Cloud Server để lưu trữ Web thay vì sử dụng Shared Hosting.

Sau đây là bảng ước lượng cấu hình RAM và CPU dựa trên lượt truy cập vào website:

Lượt truy cập/ngày RAM CPU
Từ 1000 – 3000 1GB 1 core
Từ 3000 – 6000 1GB – 2GB 1 – 2 core
Từ 6000 – 8000 2GB – 4GB 1 – 2 core
> 8000 > 4GB >=1 core

Để chắc chắn hơn, bạn nên xem xét thêm các yếu tố dưới đây.

Bước 2: Liệu trang web cần nhiều hay ít RAM? 

Nếu website không đủ RAM để xử lý tải, sẽ dẫn đến lỗi “500 internal server error” từ phía người truy cập. Điều này gây ảnh hưởng không tốt đến trải nghiệm khách hàng và điểm SEO trên công cụ tìm kiếm như Google.

Dưới đây yếu tố giúp bạn xác định xem website cần nhiều hay ít RAM:

Với số lượng biến được liệt kê, gần như không thể đề xuất trang web của bạn cần bao nhiêu RAM với mức độ chính xác. Tuy nhiên, về RAM, nên cần ít nhất 2GB và khi trang web của phát triển, bạn sẽ cần nhiều hơn.

Có thể tham khảo nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web (Liên hệ: Vietserver) để đánh giá chính xác các yêu cầu về RAM của bạn vì có thể họ sẽ có dữ liệu lịch sử của các loại trang web khác nhau với lưu lượng truy cập bổ sung và những yếu tố khác.

Bước 3: Hiểu CPU trong lưu trữ Website (Web Hosting) để tối ưu

CPU là bộ não của bất kỳ máy tính nào, kể cả máy chủ (server). Đây là bộ phận của máy tính ‘thực hiện’ các nhiệm vụ mà bạn giao. Tuy nhiên, thuật ngữ ‘CPU’ hơi gây hiểu nhầm.

CPU không phải là một bộ phận duy nhất của hệ thống. Đúng ra nó chỉ là một con chip. CPU được tạo thành từ nhiều ‘lõi’ hay “Core” và chính Core sẽ thực hiện mọi công việc. Một Core có thể thực hiện một nhiệm vụ tại một thời điểm nhất định. Tất nhiên, nó rất nhanh nhưng có giới hạn — mỗi lần một nhiệm vụ.

Về cơ bản, CPU là một số Core được ghép lại với nhau. Hầu hết các CPU dành cho khách hàng đều có 4,6 hoặc 8 Core tùy thuộc vào giá cả. CPU của Server thường có hơn 32 core, tuy nhiên website thông thường chỉ cần 2,4,8 Core,… không cần đến 32 Core.

Bây giờ, các yếu tố ảnh hưởng đến yêu cầu RAM (nói chung) cũng giống như những yếu tố ảnh hưởng đến yêu cầu CPU. Vì vậy, các yếu tố như thiết kế trang web, tối ưu code, lưu lượng truy cập – ảnh hưởng đến lượng CPU mà trang web cần. Điều này tùy thuộc vào mỗi website của từng khách hàng.

Tất nhiên, có những điều bạn có thể làm để tối ưu hóa. Mã code của website, đặc biệt là mã JavaScript, có thể tiêu tốn nhiều năng lượng CPU và dung lượng RAM. Thỉnh thoảng tối ưu Code có thể giúp bạn tăng tốc trang web của mình. Ngoài ra, thiết kế trang web tốt và giao diện đơn giản là những cách rất tốt để giảm yêu cầu về CPU và RAM cho website.

Cuối cùng, lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic) vẫn đóng một vai trò quan trọng trong số lượng tài nguyên mà trang web cần.

Các trang web có lưu lượng truy cập cao và file đa phương tiện nặng có thể sử dụng dịch vụ Cloud Server, nơi có hàng trăm GigaByte RAM, các Core trong máy chủ và tất cả bộ lưu trữ của nó dùng để chạy một trang web mượt mà.

Cloud Server mang lại cho website sự tự do không giới hạn trong quá trình phát triển. Nếu có một ngày có lưu lượng truy cập cao điểm, tải máy chủ (server load) sẽ được cân bằng giữa nhiều máy chủ (multi server), do đó trang web của bạn sẽ không gặp sự cố.

Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng gói Shared hosting có giới hạn thì trang web của bạn có thể bị giảm tốc độ, để không ảnh hưởng đến các trang web khác trên máy chủ.

Khi chọn máy chủ web phù hợp cho mình, bạn sẽ cần xác định nhu cầu tổng thể của trang web cả trong hiện tại và lâu dài. Liên hệ Vietserver để được tư vấn về cấu hình tài nguyên CPU/RAM cho website của bạn một cách chính xác nhất!

Bài viết này so sánh chi tiết giữa VPS (Virtual Private Server) và VPS GPU (Virtual Private Server có GPU), bao gồm hiệu suất tính toán, xử lý đồ họa, hiệu suất ứng dụng, giá cả và tài nguyên, cũng như ứng dụng thích hợp.
Cùng Vietserver tìm hiểu để lựa chọn đúng loại VPS phù hợp với nhu cầu của bạn.

 

1. Giới thiệu về VPS và VPS GPU

Trước khi đi vào so sánh, hãy tìm hiểu về VPS và VPS GPU

1.1 VPS (Virtual Private Server)

VPS là một dạng máy chủ ảo được tách ra từ một máy chủ vật lý. Nó cho phép người dùng có một môi trường máy chủ riêng tư với tài nguyên cấp phát độc lập, bao gồm bộ nhớ, băng thông, và dung lượng lưu trữ.

VPS giúp tăng tính linh hoạt, hiệu suất và bảo mật cho các ứng dụng và trang web.

1.2 VPS GPU (Virtual Private Server có GPU)

VPS GPU là một dạng VPS đặc biệt được trang bị GPU (Graphics Processing Unit) – Đơn vị xử lý đồ họa. GPU là thành phần quan trọng trong việc xử lý đồ họa và tính toán đồ họa phức tạp.

Với VPS GPU, người dùng có khả năng tận dụng sức mạnh xử lý đồ họa mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao.

 

Card NVIDIA Tesla T4

2. So sánh VPS và VPS GPU

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết so sánh giữa VPS và VPS GPU dựa trên các yếu tố sau:

2.1 Hiệu suất tính toán

  • VPS: Với VPS thông thường, hiệu suất tính toán được xác định chủ yếu bởi CPU (Central Processing Unit). Nó hướng đến các ứng dụng và tác vụ không đòi hỏi tính toán đồ họa cao.
  • VPS GPU: Với VPS GPU, hiệu suất tính toán được tăng cường đáng kể nhờ sức mạnh của GPU. Điều này làm cho VPS GPU phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa phức tạp và công việc liên quan đến xử lý đồ họa.

2.2 Xử lý đồ họa

  • VPS: Với VPS thông thường, xử lý đồ họa được thực hiện bởi CPU. CPU có khả năng xử lý đồ họa cơ bản, nhưng không thể đáp ứng yêu cầu cao của các ứng dụng đồ họa phức tạp.
  • VPS GPU: Với VPS GPU, GPU mạnh mẽ đảm nhận việc xử lý đồ họa. GPU có khả năng xử lý đồ họa cao và đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa phức tạp như trò chơi, học máy, xử lý hình ảnh và render 3D

.

2.3 Hiệu suất ứng dụng cao cấp

  • VPS: Với VPS thông thường, hiệu suất ứng dụng cao cấp có thể bị hạn chế do khả năng tính toán giới hạn của CPU.
  • VPS GPU: Với VPS GPU, hiệu suất ứng dụng cao cấp được cải thiện đáng kể nhờ sự hỗ trợ của GPU. Các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao, như trò chơi và học máy, có thể chạy một cách mượt mà và hiệu quả trên VPS GPU.

2.4 Giá cả và tài nguyên

  • VPS: VPS thông thường thường có giá thành thấp hơn so với VPS GPU. Điều này bởi vì VPS thông thường không đòi hỏi sự đầu tư vào GPU mạnh mẽ, mà thường chỉ cần tài nguyên CPU và RAM cơ bản. Vì vậy, nếu bạn có ngân sách hạn chế và không có yêu cầu đặc biệt về xử lý đồ họa, VPS thông thường có thể là sự lựa chọn phù hợp.
    Bảng giá dịch vụ thuê VPS tại Vietserver 2024
  • VPS GPU: Có giá thành cao hơn so với VPS thông thường, do sự có mặt của GPU mạnh mẽ. GPU đắt đỏ và đòi hỏi nguồn điện và không gian làm mát để hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, VPS GPU mang lại hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa mạnh mẽ.
Bảng giá dịch vụ thuê VPS GPU tại Vietserver 2024

2.5 Ứng dụng thích hợp

  • VPS: Với VPS thông thường, bạn có thể sử dụng cho các ứng dụng web, dịch vụ trực tuyến, blog, và các công việc không đòi hỏi tính toán đồ họa phức tạp. Nếu bạn chỉ cần một môi trường máy chủ cơ bản cho các ứng dụng thông thường, VPS thông thường là lựa chọn phù hợp.
  • VPS GPU: Bạn có thể sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao như trò chơi trực tuyến, học máy, xử lý hình ảnh, và render 3D. Nếu bạn là một nhà phát triển game, nhà thiết kế đồ họa, hoặc công việc liên quan đến xử lý đồ họa, VPS GPU sẽ đáp ứng yêu cầu của bạn một cách tốt nhất.

3. Kết luận

Tổng kết lại, VPS và VPS GPU đều có ưu điểm riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Với VPS thông thường, bạn có thể tiết kiệm chi phí và sử dụng cho các ứng dụng thông thường, trong khi VPS GPU mang lại hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt từ hiệu suất tính toán, xử lý đồ họa, hiệu suất ứng dụng, giá cả và tài nguyên, cũng như ứng dụng thích hợp. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, hãy lựa chọn loại VPS phù hợp để đáp ứng yêu cầu của ứng dụng và tối ưu hóa hiệu suất.

Hãy lựa chọn Vietserver và trải nghiệm dịch vụ VPS GPU với các ưu điểm vượt trội:

  • VPS GPU tại Vietserver là sự kết hợp hoàn hảo giữa Cloud Server và GPU Card NVIDIA Tesla T4 giúp xử lý các tác vụ đồ họa, tính toán GPU, giả lập phần mềm nhanh chóng, ổn định, hiệu suất cao.
  • Sử dụng các máy chủ thế hệ mới với phiên bản chip v3, v4, xung cao, RAM DDR4, disk SSD Enterprise cho tốc độ và độ phản hồi cực cao, đảm bảo uptime đạt 99.99%.

Tham khảo dịch vụ VPS giá rẻ: https://home.vietserver.vn/cloud-server-vn/

Quý khách hàng có thể truy cập website https://home.vietserver.vn để tham khảo dịch vụ của Vietserver với giá cả cực kì ưu đãi.

Hoặc liên hệ tư vấn tại:

Hotline: 0987444400

Vietserver chúc quý khách một ngày mới tốt lành!

VPS GPU là gì? Đây là dịch vụ máy chủ ảo riêng được hỗ trợ thêm card màn hình (VGA) giúp chạy các phần mềm yêu cầu phải có card đồ họa. Với những người thường xuyên treo các game nặng hay các công ty truyền thông (thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video cường độ cao,…), doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực liên quan đến AI,… thì VPS GPU chính là sự lựa chọn phù hợp. Cùng tìm hiểu các thông tin chi tiết và những lưu ý khi thuê VPS GPU qua bài viết sau của Vietserver nhé!

1. VPS GPU là gì?

VPS GPU là dịch vụ VPS (Virtual Private Server) được tích hợp thêm những tính năng xử lý mạnh mẽ, vượt trội của GPU (Graphic Processing Unit – Bộ xử lý đồ họa). Cụ thể, GPU là một thành phần của máy tính giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến đồ họa hay xử lý các dữ liệu lớn (Big Data). Điều mà CPU thông thường không thể xử lý mượt mà và ổn định được.

VPS GPU là gì?

VPS có GPU đã tạo nên một máy chủ ảo riêng có cấu hình mạnh mẽ, hiệu suất cao giúp xử lý song song nhiều tác vụ dễ dàng, mượt mà. Tuy nhiên, dịch vụ này khá “kén” người dùng bởi VPS GPU thường được phục vụ cho những công việc có đặc tính chuyên môn như kỹ sư Machine Learning, BI, nhà nghiên cứu, kỹ sư Big Data, thiết kế đồ họa, video 3D hay chơi game đồ họa nặng,…. Ngoài ra, chi phí thuê VPS có GPU cũng cao hơn so với các loại VPS thông thường.

2. Sự khác biệt giữa VPS thường và VPS có GPU

VPS thông thường chỉ được trang bị CPU (Central Processing Unit) – Bộ xử lý trung tâm có nhiệm vụ xử lý các chương trình vi tính, dữ kiện đầu vào của máy tính và tất cả các lệnh mà CPU nhận được từ phần cứng và phần mềm đang chạy trên máy tính hoặc laptop. Nói cách khác, CPU có thể xử lý được mọi thứ.

Còn VPS GPU là thì ngoài có CPU, nó còn được trang bị thêm GPU để tăng cường hiệu quả xử lý. Điểm khác nhau lớn nhất giữa VPS thường và VPS có GPU chính là nằm ở vai trò của CPU và GPU. CPU được thiết kế để xử lý mọi thứ, còn GPU được thiết kế nhằm mục đích để kết xuất đồ họa, video, xử lý các dữ liệu lớn.

Bảng so sánh sự khác nhau giữa VPS thường và VPS GPU:

Điểm khác biệt VPS thường VPS GPU
CPU
GPU Không
Tốc độ xử lý Chậm hơn Nhanh hơn
Đối tượng sử dụng Phục vụ cho nhiều đối tượng khác nhau Chỉ phục vụ cho các công việc có tính đặc thù chuyên môn cao
Chi phí Thấp hơn Cao hơn

 

3. Ứng dụng nổi bật của VPS GPU là gì?

Với cấu hình mạnh mẽ cùng khả năng xử lý vượt trội, cùng lúc xử lý song song nhiều tác vụ khác nhau mượt mà, nhanh chóng, VPS GPU được ứng dụng trong:

Treo game đồ họa nặng siêu mượt mà

Nếu thường xuyên chơi các game đồ họa nặng hoặc treo game trong thời gian dài thì thuê VPS GPU sẽ giúp mang lại hiệu quả tối ưu. VPS GPU có thể treo các game yêu cầu có card đồ họa như Java, Kiếm hiệp, Roblox, MIR4, Evony, Fifa online,…

Chạy giả lập Android

Rất khó chạy giả lập Android – thiết bị ảo Android (AVD) trên máy tính bằng VPS thông thường một cách ổn định và hiệu quả. Thế nhưng, sử dụng VPS có GPU sẽ giúp các lập trình viên, nhà phát triển kiểm tra ứng dụng,… dễ dàng giả lập Android để nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các phần mềm.

Ngoài ra, VPS GPU còn hỗ trợ chạy giả lập Bluestacks, NoxPlayer, LDPlayer,…

Chạy giả lập Android

Phát triển dữ liệu lớn (Big Data) trong môi trường song song

Trong thời đại 4.0 với sự bùng nổ thông tin, việc xử lý và phát triển các dữ liệu lớn hiệu quả có thể tạo ra giá trị kinh doanh khổng lồ. Tuy nhiên, quá trình xử lý Big Data lại yêu cầu các thao tác lặp đi lặp lại. Sử dụng VPS GPU sẽ giúp thực hiện các công việc lặp đi lặp lại đó bằng cách tách nó ra giữa các bộ xử lý thông qua các dữ liệu khổng lồ với tốc độ nhanh nhất. Từ đó giúp rút ngắn thời gian xử lý các tác vụ.

Phục vụ AI và đáp ứng Machine Learning

VPS GPU có tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội, nhanh gấp 3 lần so với CPU thông thường. Do đó mà GPU là lựa chọn hàng đầu cho AI thay cho CPU.

Ngoài ra, VPS GPU sử dụng ổ cứng SSD NVMe có tốc độ cao, không bị nghẽn với tốc độ đọc và ghi của ổ cứng. Từ đó mang lại cho người dùng trải nghiệm tốt nhất.

VPS GPU phục vụ AI

Chạy tool MMO

VPS GPU có tốc độ đường truyền Internet tốc độ cao, hoạt động ổn định và liên tục 24/7/365 giúp khách hàng chạy tool MMO (Make Money Online – kiếm tiền Online) hiệu quả.

4. Những lưu ý cần biết khi thuê VPS GPU là gì?

Để thuê VPS GPU phù hợp và chất lượng cao, bên cạnh nắm được các thông tin về VPS GPU là gì? thì bạn cần lưu ý một số điều sau:

Về card màn hình

Card màn hình sử dụng trong các gói dịch vụ VPS GPU thường là dùng chung hoặc dùng riêng. Nếu là card dùng chung thì phần nào sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của gói VPS GPU mà bạn chọn. Do đó, trước khi thuê VPS GPU thì hãy tìm hiểu thật kỹ về thông tin Card màn hình và nên lựa chọn Card dùng riêng để đảm bảo hiệu năng và hiệu quả sử dụng.

Card màn hình VGA

Ngoài ra, hãy xác định đúng nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại Card màn hình phù hợp nhất. Bởi với các gói dịch vụ VPS có GPU càng cao thì giá thành càng cao, tuy nhiên hiệu năng của nó lại rất lớn và ngược lại. Bởi vậy, hãy lựa chọn gói dịch vụ VPS GPU phù hợp để tiết kiệm chi phí, tối ưu hiệu quả để tránh lãng phí, dư thừa nhé!

Về ổ cứng sử dụng

Hiện nay có 2 loại ổ cứng được sử dụng phổ biến đó là SSD và HDD. Mặc dù không có yêu cầu bắt buộc phải sử dụng loại ổ cứng nào khi thuê VPS GPU. Tuy nhiên, để đảm bảo tốc độ xử lý, hiệu suất hoạt động cao thì bạn nên chọn ổ cứng SSD. Bởi lẽ, ổ cứng SSD có tốc độ xử lý cao gấp 10 lần so với ổ HDD, giúp máy chủ ảo của bạn trở nên mạnh mẽ và mang lại hiệu suất tối đa trong suốt quá trình sử dụng.

Về đơn vị cung cấp dịch vụ VPS GPU

Hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ VPS GPU, bạn cần tìm hiểu và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ uy tín để đảm bảo VPS GPU hoạt động ổn định, hiệu quả. Dưới đây là một số tiêu chí để lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ VPS chất lượng:

– Có hạ tầng, công nghệ mạnh mẽ (hệ thống máy chủ – server, công nghệ sử dụng, đường truyền internet tốc độ cao,…)

– Có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng 24/7 trong suốt quá trình sử dụng.

– Trang bị phần mềm, hệ thống bảo mật mạnh mẽ, bảo vệ dữ liệu an toàn ngay cả khi gặp sự cố.

– Chi phí hợp lý.

Thuê VPS GPU chất lượng

Vietserver là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ VPS giá rẻ, VPS chuyên nghiệp, VPS cao cấp, VPS GPU chất lượng cao với giá thành hợp lý nhất hiện nay. Với cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, hệ thống máy chủ được đặt tại các DataCenter lớn như FPT, Viettel, VNPT,… đạt tiêu chuẩn Tier 3 đảm bảo cung cấp đường truyền tốc độ cao, hoạt động ổn định và liên tục. Bên cạnh đó, Vietserver còn hỗ trợ tận tâm 24/7 cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Đảm bảo khắc phục và giải quyết sự cố nhanh chóng, kịp thời, chính xác.

Hy vọng với những thông tin bài viết cung cấp, bạn đã có thêm nhiều thông tin về VPS GPU là gì? Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào cần giải đáp, hãy liên hệ ngay với Vietserver để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng.

Bước vào thế kỷ 21, sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ đã đánh dấu sự xuất hiện của đám mây – một khái niệm mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cho các tổ chức và doanh nghiệp. Được biết đến dưới cái tên “Cloud Architecture,” hệ thống này đã thay đổi cách chúng ta lưu trữ, quản lý và truy cập dữ liệu. Nhưng liệu chúng ta đã hiểu đúng về Cloud Architecture là gì và cách nó hoạt động như thế nào?

Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá vào thế giới của Cloud Architecture, giải mã những khái niệm cơ bản và phức tạp về cấu trúc đám mây. Chúng ta sẽ đi sâu vào để hiểu rõ hơn về những lợi ích mà kiến trúc đám mây mang lại, cũng như cách nó làm việc để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội số hóa. Hãy cùng nhau khám phá sự phức tạp và tính ứng dụng của Cloud Architecture trong thời đại hiện đại.

 

Cloud Architecture là gì?

Cloud Architecture, hay còn được gọi là kiến trúc đám mây, là một hệ thống tổ chức và kết nối các tài nguyên máy tính, lưu trữ, mạng, và dịch vụ khác thông qua internet. Mục tiêu chính của Cloud Architecture là cung cấp cho người dùng và tổ chức khả năng truy cập linh hoạt và hiệu quả đối với các nguồn lực này mà không cần sở hữu hoặc quản lý chúng trực tiếp.

Trong kiến trúc đám mây, các tài nguyên như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, dịch vụ mạng, và ứng dụng có thể được triển khai, mở rộng, và quản lý tự động thông qua các trung tâm dữ liệu được phân tán trên toàn cầu. Người dùng có thể truy cập và sử dụng những tài nguyên này theo mô hình thanh toán dựa trên tiêu chí sử dụng, thường được gọi là mô hình “pay-as-you-go.”

Kiến trúc đám mây giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và tính sẵn sàng của hệ thống, giảm thiểu chi phí về phần cứng và quản lý, cũng như cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây nổi tiếng như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, và Google Cloud Platform đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và triển khai kiến trúc đám mây trên toàn cầu.

Lợi ích của Cloud Architecture

Kiến trúc đám mây mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức và người dùng cá nhân. Dưới đây là một số lợi ích chính của Cloud Architecture:

Linhhọat và Mở rộng: Cloud Architecture cho phép người dùng linh hoạt triển khai và mở rộng tài nguyên theo nhu cầu. Điều này giúp tổ chức dễ dàng điều chỉnh kích thước hệ thống mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.

Thanh toán dựa trên Sử dụng: Mô hình thanh toán pay-as-you-go giúp người dùng chỉ trả tiền cho những tài nguyên và dịch vụ thực sự sử dụng. Điều này giúp giảm chi phí cố định và tạo ra một môi trường kinh tế linh hoạt hơn.

Tiết kiệm Chi phí và Nguồn lực: Bằng cách chia sẻ tài nguyên trên cùng một hạ tầng, các tổ chức có thể tiết kiệm chi phí so với việc triển khai và duy trì hạ tầng riêng.

Sự Sẵn sàng và An ninh Cao cấp: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây thường cung cấp các dịch vụ bảo mật mạnh mẽ và kiến trúc chống chịu tới các sự cố, giúp tăng cường sự an toàn và sẵn sàng của hệ thống.

Truy cập từ Mọi Nơi: Người dùng có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối internet, tạo ra tính di động và linh hoạt cao.

Tích hợp và Kết nối Dễ dàng: Cloud Architecture hỗ trợ tích hợp dễ dàng giữa các ứng dụng và dịch vụ khác nhau, cũng như kết nối với các hệ thống ngoại vi, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc và tăng cường hiệu suất.

Dịch vụ Tự động và Quản lý Dễ dàng: Các tính năng tự động hóa và công cụ quản lý đám mây giúp giảm độ phức tạp của việc quản lý hạ tầng, cung cấp sự đơn giản và hiệu quả trong việc duy trì hệ thống.

Khả năng Định vị và Dự trữ Dữ liệu: Người dùng có thể lựa chọn vị trí lưu trữ dữ liệu của mình, giúp tuân thủ các quy định pháp luật và yêu cầu về bảo mật.

 

Tại sao nên áp dụng Cloud Architecture?

Áp dụng Cloud Architecture mang lại nhiều ưu điểm và lợi ích cho tổ chức và doanh nghiệp. Dưới đây là một số lý do quan trọng về việc tại sao nên áp dụng kiến trúc đám mây:

Linh hoạt và Mở rộng: Cloud Architecture cho phép tổ chức linh hoạt điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu thay đổi mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng mới. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm độ trễ trong việc mở rộng.

Tiết kiệm Chi phí: Với mô hình thanh toán dựa trên sử dụng, tổ chức chỉ trả tiền cho những tài nguyên và dịch vụ thực sự sử dụng, giảm thiểu chi phí cố định và tăng tính hiệu quả kinh tế.

An Toàn và Bảo Mật Cao cấp: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tư mạnh vào bảo mật, cung cấp các dịch vụ và công nghệ bảo mật cao cấp để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa.

Sẵn Sàng và Điều Phối Dữ liệu: Dữ liệu có sẵn mọi nơi và mọi lúc, giúp đảm bảo sự sẵn sàng và liên tục của các ứng dụng và dịch vụ.

Tối Ưu Hóa Hiệu Năng: Kiến trúc đám mây cung cấp khả năng tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định của hệ thống thông qua các dịch vụ quản lý và giám sát tự động.

Tăng Cường Khả Năng Đổi Mới: Cloud cho phép tổ chức nhanh chóng triển khai và thử nghiệm các ứng dụng mới và dịch vụ, giúp tăng cường khả năng đổi mới và sự cạnh tranh.

Tích hợp và Kết nối Dễ dàng: Các dịch vụ đám mây hỗ trợ tích hợp dễ dàng với các ứng dụng và dịch vụ khác, cũng như kết nối với hệ thống ngoại vi.

Quản lý Dễ dàng và Tự động Hóa: Công cụ quản lý đám mây giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và giảm độ phức tạp, đồng thời tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại.

Tuân Thủ Pháp Luật và Chuẩn Quy: Cloud Architecture giúp tổ chức dễ dàng duy trì và tuân thủ các yêu cầu pháp luật và chuẩn quy ngành.

Môi Trường Xanh và Bền Vững: Sử dụng tài nguyên theo cách thông minh và tối ưu hóa sẽ giúp giảm lượng phế liệu và năng lượng tiêu thụ, tạo ra một môi trường làm việc xanh và bền vững hơn.

Kiến trúc đám mây hoạt động thế nào?

Kiến trúc đám mây hoạt động dựa trên mô hình phân tán, trong đó các tài nguyên và dịch vụ được triển khai và quản lý trên một mạng lưới các máy chủ đám mây, thường được liên kết với nhau qua internet. Dưới đây là một giải thích tổng quan về cách kiến trúc đám mây hoạt động:

Tài Nguyên Đám Mây:

Máy Chủ: Đám mây sử dụng nhiều máy chủ vật lý hoặc ảo để cung cấp các tài nguyên như xử lý, bộ nhớ, lưu trữ, và mạng.

Lưu Trữ: Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ phân tán, thường được quản lý và triển khai tự động.

Dịch Vụ Đám Mây:

Infrastructure as a Service (IaaS): Cung cấp tài nguyên cơ bản như máy ảo, lưu trữ, và mạng.

Platform as a Service (PaaS): Cung cấp một môi trường phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần quan tâm đến cơ sở hạ tầng.

Software as a Service (SaaS): Cung cấp ứng dụng và dịch vụ sẵn có qua internet, không cần cài đặt hay quản lý phức tạp.

Môi Trường Đám Mây:

Public Cloud: Cung cấp tài nguyên cho nhiều tổ chức và người dùng khác nhau thông qua internet. Ví dụ: AWS, Azure, Google Cloud.

Private Cloud: Dành riêng cho một tổ chức và được quản lý nội bộ hoặc bởi một bên thứ ba. Nó có thể ở trong hoặc ngoài trung tâm dữ liệu của tổ chức.

Hybrid Cloud: Kết hợp cả public và private cloud để tận dụng ưu điểm của cả hai.

Mạng Đám Mây:

Virtual Private Cloud (VPC): Tạo ra một môi trường mạng ảo để cách ly và quản lý tài nguyên đám mây của một tổ chức.

Load Balancing: Phân phối tải công việc qua nhiều máy chủ để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo sẵn sàng.

Quản Lý và Tự Động Hóa:

Orchestration: Tự động hóa và quản lý tài nguyên, ứng dụng, và dịch vụ đám mây thông qua việc điều phối các hoạt động tự động.

Automation: Sử dụng các công cụ tự động hóa để triển khai, giám sát, và quản lý tài nguyên.

Bảo Mật và Quản Lý:

Identity and Access Management (IAM): Quản lý quyền truy cập của người dùng và dịch vụ đến tài nguyên đám mây.

Encryption: Bảo vệ dữ liệu qua các phương tiện mã hóa để đảm bảo tính riêng tư và an ninh.

Dịch Vụ Đa Nhiệm và Linh Hoạt:

Containerization: Sử dụng containers (như Docker) để đóng gói và chia sẻ ứng dụng và tất cả các phần cần thiết để chạy nó.

Microservices: Phân chia ứng dụng thành các thành phần nhỏ và độc lập để dễ dàng quản lý và phát triển.

Kiến trúc đám mây liên tục phát triển và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp và người sử dụng. Điều này tạo ra một môi trường linh hoạt, hiệu quả và an toàn cho việc triển khai và quản lý các ứng dụng và dịch vụ trên nền tảng đám mây.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về Cloud Architecture – kiến trúc đám mây và cách nó hoạt động. Chúng ta đã thảo luận về lợi ích của việc sử dụng kiến trúc đám mây, bao gồm tính linh hoạt, hiệu suất, tiết kiệm chi phí, và sự an toàn cao cấp. Ngoài ra, đã được trình bày về những điều cần xem xét khi lựa chọn một nhà cung cấp kiến trúc đám mây.

Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số công cụ để giám sát băng thông mạng trên Linux.

Băng thông mạng là thước đo cho biết dung lượng dữ liệu được truyền qua mạng trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được biểu thị bằng số bit, kilobit, megabit hoặc gigabit được truyền trong 1 giây.

Băng thông của mạng càng cao thì lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng càng lớn. Giám sát mạng giúp chúng ta theo dõi băng thông mạng và là thông tin hữu ích cho quản trị viên hệ thống.

Trong bài đăng trên blog này, chúng tôi sẽ sử dụng Ubuntu 22.04 làm hệ điều hành trên gói LC-VPS2 của mình. Bạn có thể chọn bất kỳ bản phân phối Linux nào bạn thích. Bắt đầu nào!

Điều kiện tiên quyết

Cập nhật hệ thống

Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ công cụ giám sát mạng nào, chúng tôi cần cập nhật các gói hệ thống lên phiên bản mới nhất hiện có.

sudo apt-get update -y && sudo apt-get upgrade -y

1.iftop

Giao diện trên cùng của iftop là công cụ xem băng thông hiện tại trên giao diện mạng. Để cài đặt iftop thực hiện lệnh sau:

apt install iftop -y

Thực hiện lệnh iftop sẽ cho kết quả như thế này:

xxxxxxxx.roseh  => 122.121.68.224.133   5.12Kb  4.05Kb  4.11Kb
                <=                   512b    486b    346b
xxxxxxxx.roseh  => one.one.one.on      0b    114b    100b
                <=                     0b    196b    164b
xxxxxxxx.roseh  => undefined.host      0b     32b      8b


TX:             cum:   11.8rates:ea 4.75Kb6 4.58Kb  3.92Kb
RX:                    2.01KB       1.09Kb5  672b    648b
TOTAL:                 13.8KB       5.84Kb7 5.24Kb  4.55Kb

Với điều này, bạn có thể xem lượng băng thông vào và ra khỏi máy chủ, bao gồm cả từng địa chỉ IP (hoặc thậm chí là bản ghi DNS ngược nếu có). Ở phía dưới, bạn sẽ thấy bản tóm tắt về truyền (TX), nhận (RX) và cả hai kết hợp.

2. Netstat

Netstat là một trong những lệnh giám sát mạng được sử dụng nhiều nhất. Nó được sử dụng để giám sát các kết nối mạng đến và đi, cổng mở (hoặc nghe), chương trình nào đang nghe trên cổng nào, v.v. Để kiểm tra tất cả những điều này trong một lệnh, bạn có thể chạy lệnh netstat -tunlp :

root@host:~# netstat -tunlp
Active Internet connections (only servers)
Proto Recv-Q Send-Q Local Address           Foreign Address         State       PID/Program name
tcp        0      0 127.0.0.1:3306          0.0.0.0:*               LISTEN      3472/mariadbd
tcp        0      0 0.0.0.0:25              0.0.0.0:*               LISTEN      1356/master
tcp        0      0 0.0.0.0:7022            0.0.0.0:*               LISTEN      791/sshd: /usr/sbin
tcp6       0      0 :::25                   :::*                    LISTEN      1356/master
tcp6       0      0 :::7022                 :::*                    LISTEN      791/sshd: /usr/sbin

Bạn sẽ nhận được danh sách tất cả các cổng đang mở, địa chỉ IP mà các cổng đang nghe và quá trình nào đã mở cổng đó. Địa chỉ cục bộ 0.0.0.0 có nghĩa là cổng đang lắng nghe bất kỳ địa chỉ IP nào mà máy chủ có. Điều này có thể gây rủi ro bảo mật nếu bạn có các dịch vụ không thể truy cập công khai. Chúng tôi khuyên bạn nên làm theo hướng dẫn này về cách thiết lập quy tắc tường lửa bằng iptables nếu bạn cần hạn chế quyền truy cập vào một số phần mềm của mình.

Netstat có rất nhiều tùy chọn, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên xem qua trang man (bằng cách chạy lệnh man netstat ) và xem mỗi cờ tùy chọn làm gì. Bạn có thể xem tổng số kết nối TCP, chẩn đoán các sự cố về hiệu suất mạng và hơn thế nữa.

3.Nload

Nload là một công cụ thời gian thực để giám sát lưu lượng mạng và việc sử dụng băng thông. Thực hiện lệnh nload sẽ cho kết quả như thế này:

Device eth0 [162.246.254.3] (1/2):
===================================
Incoming:
Curr: 104.78 kBit/s
Avg: 117.27 kBit/s
Min: 87.00 kBit/s
Max: 150.11 kBit/s
Ttl: 6.10 GByte

Outgoing:
Curr: 19.02 kBit/s
Avg: 15.50 kBit/s
Min: 6.00 kBit/s
Max: 21.86 kBit/s
Ttl: 7.90 MByte

Đây là một chương trình khá đơn giản, hiển thị cho bạn tải tổng thể của mạng (như tên lệnh gợi ý). Điều này rất hữu ích để kiểm tra xem bạn có đang đạt đến giới hạn băng thông đã biết hay không, chẳng hạn như 100Mbit/s hay 1000Mbit/s.

4. Nethogs

Nethogs được sử dụng để tìm PID của ứng dụng đang ngốn phần lớn băng thông của bạn. Việc thực thi nethogs sẽ cho kết quả tương tự như sau:

NetHogs version 0.8.6-3
PID USER     PROGRAM                       DEV         SENT      RECEIVED
27706 root     sshd: root@pts/0            eth0        0.188       0.053 KB/sec
? root     162.246.254.3:45881-35.203.210.237:54563    0.011       0.011 KB/sec
? root     162.246.254.3:25757-35.203.210.169:54911    0.000       0.000 KB/sec

Điều này hữu ích nếu hiệu suất mạng của bạn chậm và bạn không thể tìm ra chương trình hoặc dịch vụ nào gây ra tình trạng đó.

5. Bmon

Bmon là một công cụ dòng lệnh đơn giản để giám sát việc sử dụng băng thông mạng. Thực thi bmon và kiểm tra kết quả:

Interfaces                     x RX bps       pps     %x TX bps       pps     %
 >lo                           x      0         0      x      0         0
    qdisc none (noqueue)       x      0         0      x      0         0
  eth0                         x  13.22KiB      0      x    360B        1
    qdisc none (fq_codel)      x      0         0      x    360B        1
qqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqvqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqvqqqqqqqqqqqqqqqqqq

                              (RX Bytes/second)                                                                   
    0.00 ............................................................                   
    0.00 ............................................................                    
    0.00 ............................................................                   
    0.00 ............................................................                    
    0.00 ............................................................                   
    0.00 ............................................................                   
         1   5   10   15   20   25   30   35   40   45   50   55   60

Đây giống một chương trình TUI hơn hoặc giao diện người dùng thiết bị đầu cuối. Bố cục của nó gợi nhớ đến trình quản lý tác vụ hoặc trình giám sát tài nguyên, cung cấp cho bạn biểu đồ về mức sử dụng mạng của bạn. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên để lên xuống và giám sát từng giao diện của hệ thống.

Các công cụ khác

Có nhiều công cụ giám sát mạng khác về băng thông trên Linux, chẳng hạn như Nagios, IPTraf, Speedometer, Darkstat, SARG, v.v. Tất cả điều này có thể dễ dàng tìm thấy trên Internet. Điều lạ lùng là, với mỗi công cụ này, bạn sẽ có thể chẩn đoán, gỡ lỗi và khắc phục sự cố mạng của mình và làm cho nó chạy chính xác như bạn dự định.

Vậy là xong – bây giờ bạn đã tìm hiểu về một số công cụ được sử dụng nhiều nhất để giám sát băng thông mạng với các ví dụ thực tế và cách sử dụng.

Nếu bạn thích bài đăng này về các công cụ giám sát băng thông mạng trên Linux, vui lòng chia sẻ nó với bạn bè của bạn trên mạng xã hội hoặc chỉ cần để lại câu trả lời bên dưới. Cảm ơn.

Cloud Server mang đến cho doanh nghiệp của bạn những lợi ích gì? Hãy cùng Vietserver đi tìm hiểu các lợi ích của Cloud Server cho doanh nghiệp nhé.

Cloud Server là gì?

Cloud Server – máy chủ đám mây là máy chủ ảo được thiết lập, triển khai dựa trên nền tảng điện toán đám mây. Cloud cung cấp và phân phối những tài nguyên công nghệ thông tin theo nhu cầu thông qua internet. Nguồn tài nguyên ở đây sẽ có thể là bất cứ thứ gì liên quan đến điện toán và máy tính.

Nếu trước đây, bạn muốn làm gì cũng đều phải tự bỏ chi phí để đầu tư tất cả mọi thứ như. Phần cứng, máy chủ, phần mềm, kết nối vào mạng,… Sau đó lại phải tốn một khoản để duy trì, bảo dưỡng, bảo trì như. Các hệ thống làm mát, phòng cháy, backup dữ liệu, sửa chữa nếu gặp lỗi… Nói thì khá là đơn giản nhưng thật sự nó tốn khá nhiều chi phí, công sức và cả thời gian của bạn.

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ thì những chi phí kể trên thật sự rất lớn. Bởi nó là cả một hệ thống quản lý đồ sộ và phức tạp,đòi hỏi rất nhiều yếu tố. Chỉ cần một sơ suất sẽ làm mất tất cả dữ liệu hoặc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nhưng với điện toán đám mây, nó sẽ giúp bạn giải quyết phần nào trong việc phải tự quản lý phần cứng, phần mềm. Doanh nghiệp cũng sẽ cắt giảm được chi phí đầu tư ban đầu trong việc phải tự trang bị máy chủ, chỗ đặt máy chủ .. Mọi vấn đề, nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây sẽ giúp bạn giải quyết.

Cách thức hoạt động của Cloud Server như thế nào?

Cloud Server hoạt động bằng cách ảo hóa các máy chủ vật lý. Để giúp người dùng có thể truy cập chúng từ các vị trí từ xa. Ảo hóa máy chủ là bình thường nhưng không phải lúc nào cũng được thực hiện thông qua việc sử dụng một siêu giám sát.

Các tài nguyên tính toán của các máy chủ vật lý sau đó được sử dụng. Để tạo và cấp nguồn cho các máy chủ ảo, còn được gọi là máy chủ đám mây, các máy chủ ảo này. Sau đó có thể được các tổ chức truy cập thông qua kết nối internet đang hoạt động từ bất kỳ vị trí thực tế nào.

Các loại Cloud Server thông dụng

 Public Cloud

Các nhà cung cấp dịch vụ có trách nhiệm quản lý và duy trì nhóm tài nguyên. Được chia sẻ qua mạng Internet giữa các nhóm người sử dụng.

Là mô hình máy chủ cloud với các dịch vụ (lưu trữ, email, website,…) được cung cấp qua mạng Internet. Dịch vụ có thể được miễn phí hoặc có yêu cầu trả phí tùy theo gói hoặc các mức sử dụng khác nhau.

Đây là mô hình Cloud Server thông dụng nhất bởi nó giúp cung cấp nhiều lựa chọn về nhà cung cấ. Khả năng tính toán và các giải pháp bảo mật cho nhu cầu phát triển về quy mô kinh doanh của công ty.

Khi sử dụng Public Cloud. Bạn sẽ không cần phải tự đầu tư và phát triển hạ tầng Công nghệ thông tin riêng của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp không chuyên về công nghệ có thể sử dụng Public Cloud. Để giảm bớt một phần chi phí cho việc đào tạo và duy trì đội ngũ IT của doanh nghiệp.

Ngoài ra, Public Cloud còn khá linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Giúp đáp ứng được những tải trọng công việc khó đoán trước.

– Private Cloud

Mô hình Private Cloud đề cập đến giải pháp Cloud Server dành riêng cho một doanh nghiệp. Hoặc một tổ chức cụ thể, tài nguyên dữ liệu và các giải pháp sẽ chỉ được chia sẻ. Và phân phối thông qua một mạng nội bộ và không thể chia sẻ với bên ngoài.

Khi sử dụng Private Cloud, bạn sẽ có toàn quyền kiểm soát các giải pháp, hệ thống cơ sở hạ tầng và điều chỉnh. Các cách tiếp cận đám mây phù hợp với sở thích và các quy định về bảo mật của doanh nghiệp.

Private Cloud sẽ giúp bạn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về ranh giới bảo mật của doanh nghiệp.

– Hybrid Cloud

Hybrid Cloud nói đến sự kết hợp về cơ sở hạ tầng giữa hai mô hình Public Cloud và Private Cloud. Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng dung lượng không giới hạn của Public Cloud. Để xử lý dữ liệu của riêng của Private Cloud hoặc bạn có thể mở rộng thêm Private Cloud trên Public Cloud. Để tiết kiệm chi phí mua thêm phần cứng cố định cho doanh nghiệp.

Kết hợp sử dụng cả hai mô hình Private Cloud và Public Cloud. Đem đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích về chi phí, tính linh hoạt và khả năng bảo mật.

Giả sử như ở trên, khi doanh nghiệp hết dung lượng lưu trữ ở Private Cloud. Doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng các đám mây của Public Cloud. Để tiết kiệm chi phí hơn mà vẫn bảo đảm được tính an toàn của dữ liệu trong doanh nghiệp.

Dù là loại nào trong 3 loại trên thì server ảo luôn có những ưu điểm rất dễ nhận thấy.

Các lợi ích của Cloud server cho doanh nghiệp của bạn:

1. Linh hoạt và mở rộng:

Cloud server cho phép bạn linh hoạt mở rộng và thu nhỏ tài nguyên theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Bạn có thể dễ dàng tăng hoặc giảm số lượng máy chủ, băng thông, bộ nhớ và lưu trữ. Để đáp ứng với sự phát triển hoặc thay đổi trong lưu lượng truy cập và yêu cầu của khách hàng.

2. Tính sẵn sàng cao:

Cloud server cung cấp tính sẵn sàng cao hơn so với máy chủ vật lý truyền thống. Với các cấu hình đám mây, dịch vụ của bạn có thể tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn do sự cố phần cứng. Hoặc thảm họa tự nhiên, các nhà cung cấp cloud server thường có hệ thống sao lưu. Và khôi phục dự phòng để đảm bảo sự ổn định và khả dụng cao.

3. Tiết kiệm chi phí:

Cloud server cho phép bạn tiết kiệm chi phí so với việc xây dựng và duy trì hạ tầng máy chủ riêng. Bạn không cần đầu tư vào phần cứng và không gặp các chi phí duy trì và quản lý máy chủ vật lý. Thay vào đó, bạn chỉ trả phí dựa trên việc sử dụng tài nguyên và dịch vụ mà bạn thực sự cần.

4. Bảo mật và bảo vệ dữ liệu:

Các nhà cung cấp cloud server thường có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của bạn. Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ đám mây được mã hóa. Và bảo vệ bằng các phương pháp an ninh tiên tiến. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các dịch vụ bảo mật bổ sung như máy chủ riêng ảo (VPS). Tường lửa và chứng chỉ SSL để bảo vệ dữ liệu của mình.

5. Dễ dàng quản lý và kiểm soát:

Cloud server cung cấp giao diện quản lý dễ sử dụng cho phép bạn quản lý tài nguyên. Cấu hình và dịch vụ của mình một cách thuận tiện, bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập. Theo dõi hiệu suất và nhận thông báo bằng cách sử dụng công cụ quản lý trực tuyến.

6. Độ tin cậy cao:

Cloud server được xây dựng trên một hạ tầng mạng và máy chủ phân tán. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy và khả năng chịu tải, với khả năng chia sẻ tải và phân phối tải tự động. Cloud server có thể đáp ứng được mức độ truy cập cao và giảm thiểu nguy cơ gián đoạn dịch vụ.

Lời Kết

Các lợi ích của Cloud server cho doanh nghiệp của bạn. Bao gồm linh hoạt, tiết kiệm chi phí, bảo mật dữ liệu và độ tin cậy cao. Hãy chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy và tùy chỉnh cấu hình cloud server phù hợp với yêu cầu của bạn. Để tận dụng các lợi ích của Cloud server.

Trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay. Công nghệ điện toán đám mây nói chung và Cloud Server nói riêng sẽ ngày càng phát triển. Vietserver hy vọng với bài viết này bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan hơn về Cloud Server. Biết được các tính năng và những thách thức khi sử dụng nó.

Vietserver là một trong những nhà cung cấp dịch vụ Cloud Server hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các giải pháp Cloud server phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng. Từ các gói dịch vụ Cloud server cơ bản đến các giải pháp Cloud server nâng cao và linh hoạt hơn. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp các dịch liên quan đến Cloud Server. Nhằm nâng cao chất lượng của doanh nghiệp bạn đi kèm với giá thành rất rẻ. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến cho bạn đội ngũ chuyên nghiệp hỗ trợ bạn 24/7. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Tìm hiểu chi tiết về máy chủ ảo Cloud Vps

Ngày nay, máy chủ ảo Cloud VPS là một hình thức lưu trữ khá mới mẻ và hiện đang được rất nhiều các tổ chức sử dụng để hỗ trợ cho công việc của mình. Nếu là người dùng mới tiếp cận với loại dịch vụ này thì ắt hẳn bạn đang có hàng tá các câu hỏi về máy chủ ảo Cloud VPS như: Nó có nghĩa là gì? Nó đem lại lợi gì khi sử dụng? Nó khác gì với VPS không? Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết về 5 câu hỏi thường gặp nhất có liên quan tới Cloud VPS. Hãy tham khảo nhé!

Giải đáp mọi thắc mắc về máy chủ ảo Cloud VPS

Máy chủ ảo Cloud VPS là gì?

Trước hết, có thể hiểu VPS (Virtual Private Server) là máy chủ ảo được xây dựng từ một máy chủ vật lý duy nhất. Máy chủ vật lý đó sẽ được chia ra thành nhiều VPS nhỏ khác nhau. Các VPS sẽ được cung cấp cho nhiều người dùng và họ sẽ cùng nhau chia sẻ tài nguyên từ máy chủ vật lý đó.

Máy chủ ảo Cloud

Máy chủ ảo Cloud VPS thì có nghĩa là máy chủ ảo được thiết lập dựa trên nền tảng điện toán đám mây. Và thực chất là nó hoạt động dựa trên sự kết nối của nhiều máy chủ vật lý khác nhau.

Cloud VPS nổi trội hơn VPS thông thường ở điểm nào?

Chính là nhờ vào đặc tính đó nên Cloud VPS mang nhiều lợi ích nổi bật hơn hẳn so với VPS thông thường.

Tính ổn định cao:

Nhiều VPS cùng hoạt động chung trên một máy chủ vật lý, nên khi có sự cố xảy ra ở máy chủ ảo thì các máy chủ ảo còn lại cũng sẽ bị ảnh hưởng.

Còn Cloud VPS thì hoạt động trên 1 hệ thống gồm nhiều máy chủ vật lý, nên khi một máy chủ bị lỗi thì VPS sẽ được tự động chuyển qua một máy chủ khác để tiếp tục hoạt động. Do đó, Cloud VPS có tính ổn định và sẵn sàng cao hơn VPS.

Vấn đề bảo mật

VPS hoạt động trên máy chủ vật lý nên sẽ luôn phải đối mặt với những nguy cơ bị hỏng hóc các phần cứng và bị mất hết dữ liệu. Hay khi các VPS khác bị tấn công VPS của bạn cũng bị ảnh hưởng theo.

Với Cloud VPS thì mọi dữ liệu của bạn đều được sao lưu, backup mỗi tuần và không gian lưu trữ không phụ thuộc vào hệ thống máy chủ, dữ liệu của bạn sẽ luôn được đảm bảo an toàn.

Khả năng mở rộng tài nguyên

Do có nhiều VPS cùng chia sẻ tài nguyên của chỉ một máy chủ vật lý duy nhất, nên nguồn tài nguyên đó là có giới hạn, bởi vậy không phải lúc nào bạn cũng có thể mở rộng tài nguyên khi muốn.

Còn máy chủ ảo Cloud VPS là một hệ thống bao gồm rất nhiều máy chủ nên nguồn tài nguyên của nó gần như không bị giới hạn. Bạn có thể thoải mái nâng cấp tài nguyên khi cần mà không phải chia sẻ với bất kỳ ai.

Quản lý dễ dàng và tiện lợi:

Khi sử dụng VPS, người dùng chỉ được cung cấp tài khoản admin hay root để truy cập từ xa chứ không thể tự mình cài đặt hay khởi động lại VPS nếu không được nhà cung cấp hỗ trợ.

Với máy chủ ảo Cloud VPS, người dùng sẽ được cung cấp tài khoản protal có thể bật, tắt hay cài lại OS bất cứ khi nào bạn muốn một cách và hoàn toàn chủ động.

Lợi ích khi sử dụng máy chủ ảo Cloud VPS là gì?

Lợi ích khi sử dụng Cloud VPS

Máy chủ ảo Cloud VPS phù hợp với đối tượng người dùng nào?

Máy chủ ảo Cloud VPS có thể phù hợp với mọi đối tượng người dùng từ cá nhân cho tới những tổ chức lớn nhỏ, và có thể kể tới một số trường hợp điển hình như:

Thuê máy chủ ảo Cloud VPS ở đâu uy tín và giá rẻ nhất tại Việt Nam?

Hiện nay ở Việt Nam, Vietserver chính là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ Cloud VPS uy tín và giá rẻ nhất được rất nhiều người dùng ưu chuộng.

Chúng tôi luôn tự hào khi là một đơn vị đi đầu với nhiều năm uy tín nhất trong nghề, chuyên cung cấp các dịch vụ Cloud VPS vô cùng chất lượng và phải chăng.

Lời mở đầu

Máy chủ ảo VPS đã trở nên rất thông dụng ngày nay vì những lợi ích tuyệt vời của nó mang lại. Đối với những cá nhân, doanh nghiệp sử dụng VPS thì việc quản lý chúng là một điều không hề đơn giản, thậm chí có thể nói là khó khăn và cực kì phức tạp nếu không có sự trợ giúp của các chuyên viên kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một số lỗi và cách khắc phục lỗi của VPS.

Đã có không ít các trường hợp máy chủ ảo của người dùng xảy ra những sự cố bất ngờ khiến cho hiệu suất của server giảm đi đáng kể. VPS bị ngưng hoạt động sẽ gây ảnh hưởng tới toàn bộ website, khiến người dùng không thể truy cập. Trong trường hợp xấu hơn, nó có thể gây ra lỗ hổng bảo mật, làm thất thoát dữ liệu quan trọng. Và bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin bổ ích về những lỗi thường gặp phải ở VPS và cách khắc phục chúng.

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng VPS và cách khắc phục

Lỗi thường gặp khi sử dụng VPS

Trong khoảng thời gian đầu khi mới sử dụng dịch vụ VPS, người dùng thường gặp phải những sai lầm nghe có vẻ đơn giản nhưng khá phiền phức sau đây:

Ngoài ra, trong quá trình thuê máy chủ VPS, người dùng đã và đang gặp không ít những rắc rối, rủi ro từ quá trình quản lý. Điều này phụ thuộc chất lượng dịch vụ mà các nhà cung cấp đem lại. Vì vậy, việc lựa chọn một nhà cung cấp VPS uy tín trở thành một quyết định quan trọng không thể bỏ qua.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Vietserver

Đôi khi, những vấn đề mà bạn gặp phải khi sử dụng VPS là chất lượng của VPS đó chưa thực sự tốt. Cho nên việc tìm kiếm những nhà cung ứng dịch vụ chuẩn chất lượng cũng vô cùng quan trọng. Sự lựa chọn tốt từ ban đầu sẽ giúp cho việc quản lý máy chủ được tiến hành một cách tốt hơn, VPS sẽ chạy với hiệu năng cao hơn và bạn không gặp quá nhiều phiền toái khi sử dụng.

Tại sao nên thuê Server ảo tại Vietserver?

Và xin giới thiệu đến bạn một địa chỉ mà bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng máy chủ Công ty TNHH Công nghệ dịch vụ Vietserver. Vietserver tự hào là một những nhà cung cấp dịch vụ máy chủ chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm, phục vụ hàng nghìn khách hàng trên cả đất nước. Sau đây là hàng loạt những lợi thế mà bạn sẽ nhận được khi sử dụng dịch vụ VPS tại Vietserver:

Bạn còn chần chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với Vietserver qua website: vietserver.vn để được tư vấn miễn phí về các gói dịch vụ, các chương trình khuyến mãi cũng như các thắc mắc của bạn về dịch vụ VPS server, CLoud VPS, Cloud server, Web hosting, Dedicated Server… và các dịch vụ liên quan đến máy chủ.

Internet đang ngày càng bùng nổ trong những năm gần đây. Hai giao thức internet phổ biến hiện nay là IPv4 và IPv6. Vậy cụ thể, IPv4 và IPv6 là gì? 2 giao thức này có gì giống và khác nhau?

Sự phát triển vượt bậc của IoT kéo theo nỗi sợ cạn kiệt các địa chỉ IP. Do đó, người ta giải quyết vấn đề suy giảm số lượng địa chỉ IPv4 bằng sự ra đời của IPv6. Bài viết này sẽ chỉ ra một số vấn đề liên quan đến số lượng địa chỉ có thể tạo ra. Cùng với đó là đề cập đến các vấn đề cần giải quyết để có thể bắt kịp với sự tăng phi mã của IoT. Bên cạnh đó là giải thích những cải tiến của phiên bản mới so với IPv4. Hãy cùng tìm hiểu về IPv4 và IPv6 ngay sau đây!

IPv4

IPv4 (Internet Protocol version 4) là một giao thức phổ biến trong truyền thông dữ liệu. Nó được phát triển như một giao thức không hướng kết nối (connectionless). Dùng trong các mạng chuyển mạch gói (network packet switching) như Ethernet. Nó có nhiệm vụ cung cấp kết nối logic giữa các thiết bị mạng. Trong đó bao gồm cả việc cung cấp nhận dạng cho các thiết bị.

IPv4 dựa trên mô hình best-effort, đảm bảo không phân phối hoặc tránh phân phối trùng lặp. IPv4 rất linh hoạt, có thể cấu hình tự động hay thủ công với nhiều thiết bị khác nhau, tùy vào từng loại mạng khác nhau.

Phân tích và so sánh IPv4 và IPv6

IPv6

IPv6 (Internet Protocol version 6) là “Giao thức liên mạng thế hệ 6”. Đây là một phiên bản của giao thức liên mạng (IP) nhằm mục đích nâng cấp giao thức liên mạng phiên bản 4 (IPv4) hiện đang truyền dẫn cho hầu hết lưu lượng truy cập Internet nhưng đã hết địa chỉ.

Ưu điểm và nhược điểm của IPv6:

IPv6 đã bù đắp được mọi lỗ hổng trong kỹ thuật ở IPv4. Việc cung cấp địa chỉ 128 bit (16 byte) đã làm cho tổng số lượng địa chỉ lên đến khoảng 340 nghìn nghìn tỷ.

Rõ ràng, nó lớn hơn rất nhiều so với IPv4 vì được tạo nên bởi 16 bit. Đây là lý do để các mạng nên bắt đầu sử dụng IPv6 ngay từ lúc này. Tuy nhiên, việc thực hiện việc đó đến nay vẫn chưa dễ dàng. Các nhà triển khai mạng đã quen với IPv4, và cũng chưa có động thái rõ ràng về cách tiếp cận với IPv6. Nhiều người cho rằng IPv4 vẫn tốt cho tương lai gần. Nhưng rõ ràng là việc sử dụng IPv4 chỉ càng làm cho số lượng của nó giảm đi mà thôi.

Một ví dụ đơn giản về khả năng vượt trội của IPv6 so với IPv4 là việc nó không cần phải chia sẻ địa chỉ IP và nhận một địa chỉ riêng biệt cho các thiết bị. Việc sử dụng IPv4 đồng nghĩa với việc một nhóm các máy tính muốn dùng chung một địa chỉ IP công cộng sẽ phải dùng đến NAT.

Sau đó là vấn đề truy cập trực tiếp vào một trong số chúng. Bạn sẽ cần thiết lập các cấu hình phức tạp. Có thể gồm chuyển tiếp, thay đổi tường lửa…Đối với IPv6, sẽ có nhiều địa chỉ để sử dụng hơn. Do đó, các máy tính sử dụng IPv6 có thể truy cập công khai mà không cần cấu hình bổ sung, tiết kiệm được tài nguyên.

IPv4 và IPv6 là gì?

IPv4 và IPv6 là các phiên bản của giao thức Internet. Trong đó, IPv4 là phiên bản cũ có độ dài địa chỉ là 32 bit và tạo ra 4.29 x 10^9 địa chỉ mạng duy nhất. IPv6 là phiên bản nâng cao được phát triển sau này, có độ dài địa chỉ là 128 bit và tạo ra 3,4 x 10^38 địa chỉ.

IPv4 và IPv6 là gì?

IPv6 khác với IPv4 như thế nào?

IPv6 (Internet Protocol version 6) là giao thức mạng mới nhất hiện nay. Nó có chức năng truyền dữ liệu trong các gói từ một nguồn đến đích qua các mạng khác nhau. IPv6 được đánh giá là một phiên bản cải tiến của IPv4. Nó hỗ trợ một số lượng node lớn hơn đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm của nó.

IPv6 hỗ trợ lên tới 2128 tổ hợp khả thi của các node hay địa chỉ. Nó còn được gọi là Giao thức Internet Thế hệ tiếp theo (Internet Protocol Next Generation – IPnG). Ban đầu IPv6 được phát triển với định dạng thập lục phân, chứa tám octet để cung cấp khả năng mở rộng khác nhau. Được phát hành vào 6/6/2012, nó cũng được thiết kế để xử lý việc broadcast địa chỉ mà không bao gồm các địa chỉ broadcast trong bất kỳ lớp nào.

So sánh IPv4 và IPv6

Sau khi biết được các đặc điểm của IPv4 là IPv6, ta có thể tóm tắt các điểm khác nhau giữa hai phương thức này theo bảng sau:

Điểm khác biệt IPv4 IPv6
Khả năng tương thích với các thiết bị di động Địa chỉ sử dụng ký hiệu dấu thập phân, không phù hợp với mạng di động Địa chỉ được phân tách bằng dấu hai chấm – thập lục phân. Giúp cho nó tương thích tốt hơn với các mạng di động
Ánh xạ Address Resolution Protocol dùng để ánh xạ đến các địa chỉ MAC Neighbor Discovery Protocol dùng để ánh xạ đến địa chỉ MAC
DHCP Khi kết nối mạng, clients được yêu cầu tiếp cận với DHCP Clients được cung cấp địa chỉ, không cần phải liên hệ bắt buộc với máy chủ nào khác
Bảo mật IP Tùy chọn Bắt buộc
Các trường tùy chọn Không. Thay vào đó là các tiêu đề tiện ích mở rộng.
Quản lý nhóm mạng con cục bộ Sử dụng Internet Group Management Protocol (GMP) Sử dụng Multicast Listener Discovery (MLD)
Phân giải IP thành MAC Broadcasting ARP Multicast Neighbor Solicitation
Cấu hình địa chỉ Thực hiện thủ công hoặc qua DHCP Sử dụng tự động cấu hình địa chỉ không trạng thái bằng ICMP hoặc DHCP6.
DNS Record Ở địa chỉ A Ở địa chỉ AAAA
Packet Header Không xác định được packet flow để xử lý QoS. Bao gồm cả các tùy chọn kiểm tra checksum. Flow Label Fields chỉ định luồng gói để xử lý QoS
Packet Fragmentation Cho phép từ các router truyền đến máy chủ Chỉ truyền được đến máy chủ
Kích thước gói Tối thiểu là 576 byte Tối thiểu là 1208 byte
Bảo mật Chủ yếu dựa vào tầng Ứng dụng Có giao thức Bảo mật riêng được gọi là IPSec
Tính di động và khả năng tương tác Các cấu trúc liên kết mạng tương đối hạn chế. Do đó, làm giảm tính di động và khả năng tương tác Cung cấp tính di động và khả năng tương tác được nhúng trong các thiết bị mạng
SNMP Hỗ trợ Không hỗ trợ
Address Mask Dùng cho mạng được chỉ định từ phần máy chủ Không được sử dụng
Address Features Network Address Translation được sử dụng, cho phép NAT một địa chỉ đại diện cho hàng ngàn địa chỉ non-routable. Direct Addressing là khả thi vì không gian địa chỉ rộng lớn.
Cấu hình mạng Được cấu hình thủ công hoặc với DHCP Cấu hình tự động
Giao thức định tuyến thông tin (RIP) Hỗ trợ Không hỗ trợ
Phân mảnh Được thực hiện trong quá trình routing. Được thực hiện bởi người gửi
VLSM Hỗ trợ Không hỗ trợ
Cấu hình Để giao tiếp với các hệ thống khác, một hệ thống mới phải được cấu hình Tùy chọn cấu hình
Số lớp Năm lớp (A-E) Không giới hạn lưu trữ địa chỉ IP
Loại địa chỉ Multicast, Broadcast và Unicat Anycast, Unicast và Multicast
Trường Checksum Không
Chiều dài Header 20 40
Số lượng Header field 12 8
Address method Địa chỉ số Địa chỉ chữ và số
Kích thước địa chỉ 32 bit 128 bit

Địa chỉ IP hoạt động như thế nào?

Để hiểu hơn về IPv4 và IPv6 thì chúng ta nên tìm hiểu về cách thức hoạt động của địa chỉ IP. Cụ thể như sau:

IP (Internet Protocol – Giao thức internet), đề cập đến một tập hợp các quy tắc chi phối cách các gói dữ liệu được truyền qua internet.

Thông tin trực tuyến hay lưu lượng truy cập qua các mạng sử dụng những địa chỉ duy nhất. Mỗi thiết bị kết nối với internet hay mạng máy tính đều được gán một nhãn số. Đó là địa chỉ IP, dùng để xác định nó như một điểm đến của giao tiếp.

IP xác định danh tính của các thiết bị trên một mạng cụ thể. Đây được xem như ID ở dạng kỹ thuật cho các mạng kết hợp IP với TCP. Đồng thời cho phép kết nối ảo giữa nguồn và đích. Nếu không có địa chỉ IP đặc trưng, thiết bị không thể thực hiện các liên lạc.

Địa chỉ IP có chức năng tiêu chuẩn hóa cách giao tiếp giữa các máy với nhau. Chúng trao đổi gói dữ liệu (các bit dữ liệu), có vai trò quan trọng trong việc tải web, email, tin nhắn…và các ứng dụng liên quan đến việc truyền dữ liệu.

Một số thành phần cho phép lưu lượng có thể truy cập qua internet. Tại điểm xuất phát, dữ liệu được đóng gói khi lưu lượng bắt đầu. Quá trình này gọi là “datagram” – một gói dữ liệu, và là một phần của IP.

Để truyền dữ liệu qua internet, một mạng full stack là cần phải có. IP chỉ là một phần trong đó. Stack có thể được chia thành 4 lớp (layer), với tầng Ứng dụng (Application) ở trên cùng và tầng Liên kết (Link) ở dưới cùng.

Cấu trúc của một Stack gồm các tầng:

Là một người dùng internet, hẳn các bạn sẽ quen với tầng Ứng dụng. Đây là tầng mà bạn giao tiếp hằng ngày. Khi truy cập một website, các bạn cần phải nhập địa chỉ của nó. Ví dụ như https://vietserver.vn – đây chính là một tầng Ứng dụng.

Lời kết

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu được hơn về 2 giao thức IPv4 và IPv6, so sánh được sự khác và giống nhau giữa chúng. Nếu có thắc mắc hay đóng góp ý kiến, mời bạn để lại bình luận phía dưới bài viết này. Vietserver xin chân thành cảm ơn bạn!