Điện toán đám mây đòi hỏi nhiều tài nguyên dịch vụ nên dung lượng phần cứng là yếu tố quan trọng cần được tính toán một cách có hệ thống và chính xác. Có các thuật ngữ đám mây, chẳng hạn như vCPU, Cores (Lõi), RAM và GPU và điều quan trọng là phải ước tính những gì bạn cần để chạy tất cả các dịch vụ của mình một cách mượt mà. Bài viết này chúng tôi đi sâu vào các thông số kỹ thuật phần cứng phổ biến mà bạn cần cho 1 website chạy ổn định trên nền tảng điện toán đám mây.

Thông thường, tốc độ truy cập một website sẽ phụ thuộc vào:

Giả sử tất cả được tối ưu và ta chỉ xét đến nhu cầu phần cứng dành cho website như RAM và CPU.

Bước 1: Xác định số lượng truy cập (traffic) của website/ngày

Đối với các website có lượng truy cập cao hay website chứa nhiều video, lưu trữ dữ liệu lớn hoặc mong muốn đảm bảo khả năng chịu tải và độ hoạt động ổn định nên sử dụng giải pháp Cloud Server để lưu trữ Web thay vì sử dụng Shared Hosting.

Sau đây là bảng ước lượng cấu hình RAM và CPU dựa trên lượt truy cập vào website:

Lượt truy cập/ngày RAM CPU
Từ 1000 – 3000 1GB 1 core
Từ 3000 – 6000 1GB – 2GB 1 – 2 core
Từ 6000 – 8000 2GB – 4GB 1 – 2 core
> 8000 > 4GB >=1 core

Để chắc chắn hơn, bạn nên xem xét thêm các yếu tố dưới đây.

Bước 2: Liệu trang web cần nhiều hay ít RAM? 

Nếu website không đủ RAM để xử lý tải, sẽ dẫn đến lỗi “500 internal server error” từ phía người truy cập. Điều này gây ảnh hưởng không tốt đến trải nghiệm khách hàng và điểm SEO trên công cụ tìm kiếm như Google.

Dưới đây yếu tố giúp bạn xác định xem website cần nhiều hay ít RAM:

Với số lượng biến được liệt kê, gần như không thể đề xuất trang web của bạn cần bao nhiêu RAM với mức độ chính xác. Tuy nhiên, về RAM, nên cần ít nhất 2GB và khi trang web của phát triển, bạn sẽ cần nhiều hơn.

Có thể tham khảo nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web (Liên hệ: Vietserver) để đánh giá chính xác các yêu cầu về RAM của bạn vì có thể họ sẽ có dữ liệu lịch sử của các loại trang web khác nhau với lưu lượng truy cập bổ sung và những yếu tố khác.

Bước 3: Hiểu CPU trong lưu trữ Website (Web Hosting) để tối ưu

CPU là bộ não của bất kỳ máy tính nào, kể cả máy chủ (server). Đây là bộ phận của máy tính ‘thực hiện’ các nhiệm vụ mà bạn giao. Tuy nhiên, thuật ngữ ‘CPU’ hơi gây hiểu nhầm.

CPU không phải là một bộ phận duy nhất của hệ thống. Đúng ra nó chỉ là một con chip. CPU được tạo thành từ nhiều ‘lõi’ hay “Core” và chính Core sẽ thực hiện mọi công việc. Một Core có thể thực hiện một nhiệm vụ tại một thời điểm nhất định. Tất nhiên, nó rất nhanh nhưng có giới hạn — mỗi lần một nhiệm vụ.

Về cơ bản, CPU là một số Core được ghép lại với nhau. Hầu hết các CPU dành cho khách hàng đều có 4,6 hoặc 8 Core tùy thuộc vào giá cả. CPU của Server thường có hơn 32 core, tuy nhiên website thông thường chỉ cần 2,4,8 Core,… không cần đến 32 Core.

Bây giờ, các yếu tố ảnh hưởng đến yêu cầu RAM (nói chung) cũng giống như những yếu tố ảnh hưởng đến yêu cầu CPU. Vì vậy, các yếu tố như thiết kế trang web, tối ưu code, lưu lượng truy cập – ảnh hưởng đến lượng CPU mà trang web cần. Điều này tùy thuộc vào mỗi website của từng khách hàng.

Tất nhiên, có những điều bạn có thể làm để tối ưu hóa. Mã code của website, đặc biệt là mã JavaScript, có thể tiêu tốn nhiều năng lượng CPU và dung lượng RAM. Thỉnh thoảng tối ưu Code có thể giúp bạn tăng tốc trang web của mình. Ngoài ra, thiết kế trang web tốt và giao diện đơn giản là những cách rất tốt để giảm yêu cầu về CPU và RAM cho website.

Cuối cùng, lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic) vẫn đóng một vai trò quan trọng trong số lượng tài nguyên mà trang web cần.

Các trang web có lưu lượng truy cập cao và file đa phương tiện nặng có thể sử dụng dịch vụ Cloud Server, nơi có hàng trăm GigaByte RAM, các Core trong máy chủ và tất cả bộ lưu trữ của nó dùng để chạy một trang web mượt mà.

Cloud Server mang lại cho website sự tự do không giới hạn trong quá trình phát triển. Nếu có một ngày có lưu lượng truy cập cao điểm, tải máy chủ (server load) sẽ được cân bằng giữa nhiều máy chủ (multi server), do đó trang web của bạn sẽ không gặp sự cố.

Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng gói Shared hosting có giới hạn thì trang web của bạn có thể bị giảm tốc độ, để không ảnh hưởng đến các trang web khác trên máy chủ.

Khi chọn máy chủ web phù hợp cho mình, bạn sẽ cần xác định nhu cầu tổng thể của trang web cả trong hiện tại và lâu dài. Liên hệ Vietserver để được tư vấn về cấu hình tài nguyên CPU/RAM cho website của bạn một cách chính xác nhất!

Nếu là một Fresher hay dân bán chuyên trong ngành IT, không ít người tò mò về khái niệm SOCK là gì cũng như đang muốn tìm hiểu về một số giao thức trên không gian internet. Vậy thì hãy cùng Vietserver khám phá khái niệm SOCK cùng những đặc điểm, chức năng nổi bật cũng như sự khác biệt so với các giao thức khác ở bài viết sau nhé.

 

SOCK là gì?

SOCKs là một giao thức protocol được sử dụng để định nghĩa cách dữ liệu truyền qua mạng thông qua một proxy server. SOCKs là viết tắt của SOCKet Secure. Giao thức này giúp bảo mật và ẩn danh dữ liệu khi truy cập internet thông qua mạng proxy.

Socket được quản lý và theo dõi kết nối thông qua SOCKs, với 2 loại phương thức: Client trực tiếp trên trình duyệt và Server kết nối qua Proxy Server.

Server SOCKs có nhiệm vụ chính là xử lý các lệnh từ Client của hệ thống mạng doanh nghiệp, tổ chức. SOCK cũng có chức năng cho phép hoặc từ chối các yêu cầu dựa trên cách nhận diện tài khoản từ người dùng. Khi có yêu cầu kết nối, Server trả lời theo giao thức bình thường và hiển thị kết quả cho người dùng.

Đặc điểm của SOCK là gì?

Đặc điểm của SOCKS bao gồm khả năng hoạt động ở cấp độ 5 trong mô hình OSI (Application Layer) và hỗ trợ cho nhiều giao thức mạng khác nhau như TCP, UDP. Cụ thể:

Đa dạng giao thức sử dụng

Điểm nổi bật của SOCK không thể bỏ qua đó là khả năng thực hiện và hoạt động trên nhiều giao thức khác nhau, vì SOCK là một Proxy cao cấp. Giao thức này hoạt động ở tầng 5 trong mô hình OSI và hỗ trợ chuyển tiếp thông qua gói tin TCP.

Khả năng vượt tường lửa ổn định nhờ tốc độ truy cập nhanh

Điểm nổi bật thứ hai của SOCK là khả năng vượt qua tường lửa một cách hiệu quả. Dữ liệu trong quá trình tải của SOCK được đóng gói an toàn và bảo mật, giúp tránh những thuật toán của tường lửa.

Với TCP kết nối trực tiếp đến máy chủ, SOCK không cần phải đi qua các tuyến giống như HTTP. Do đó, SOCK có khả năng chạy những nội dung mà tường lửa thường hay chặn và hạn chế.

Bị giới hạn trong việc xử lý yêu cầu so với HTTP

Một hạn chế của SOCK là khả năng xử lý yêu cầu không hiệu quả bằng HTTP Proxy. Điều này xuất phát từ việc HTTP Proxy thường cài đặt nhiều công cụ xử lý hơn, làm cho SOCK Proxy trở nên không đủ linh hoạt trong việc xử lý các yêu cầu.

SOCKS với khả năng hoạt động ở cấp độ 5 trong mô hình OSI

Chức năng của SOCK là gì?

Không ít người thắc mắc liệu chức năng của SOCK là gì? Như đã đề cập trước đó, SOCK là một loại Proxy có chất lượng cao hơn so với các Proxy thông thường, đảm bảo tính an toàn và bảo mật cao. Thuật ngữ “SOCKs” được tạo ra bằng cách kết hợp từ “SocketS” và dần dần phát triển bởi NEC.

SOCKs là sự thiết lập với tiêu chuẩn tối ưu nhất của Internet thông qua ITEF và được mô tả trong các RFC (Request for Comment).

Chức năng chính của SOCKs là tạo nên kết nối trung gian giữa một đầu của Socks Server này và một đầu của Socks Server khác. SOCKs thường được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ Proxy Server và tường lửa.

Cách sử dụng SOCK hiệu quả

Để sử dụng SOCK một cách hiệu quả nhất, trước tiên bạn cần nắm rõ khái niệm SOCK là gì. Sau khi đã tìm hiểu kĩ, người dùng có thể thực hiện các bước sau:

– Bước 1: Chọn loại SOCK phù hợp với nhu cầu sử dụng, có thể là SOCK 4 hoặc SOCK 5 tùy thuộc yêu cầu cụ thể của ứng dụng hoặc dịch vụ đang sử dụng

– Bước 2: Mở trình duyệt cần tùy chỉnh, ở đây chúng ta sẽ mở IE

– Bước 3: Chọn More tools

– Bước 4: Chọn Internet Options

– Bước 5: Chọn tab Connections trong bảng Internet Options

– Bước 6: Tiếp tục chọn LAN setting trong tab Connections

– Bước 7: Đánh dấu chọn 2 ô cuối trong phần Proxy Server trong mục LAN Settings

– Bước 8: Chọn tiếp nút Advanced

– Bước 9: Tìm Socks ở ô cuối trong phần Proxy settings, sau đó điền địa chỉ vào trường đầu, Port ở trường thứ 2.

– Bước 10: Nhấn OK

Sự khác nhau giữa SOCKS Proxy và HTTP Proxy

SOCKS Proxy và HTTP Proxy là hai loại proxy phổ biến được sử dụng để định tuyến dữ liệu giữa người dùng và mục tiêu trên internet, nhưng chúng có những khác biệt như:

Giao thức

– SOCKS Proxy: Sử dụng SOCK (Socket Secure) protocol, chủ yếu là SOCKS4 và SOCKS5. Ngoài ra SOCK hoạt động với nhiều giao thức nên bản thân nó không phụ thuộc vào bất kỳ giao thức nào.

– HTTP Proxy: Sử dụng một giao thức duy nhất HTTP (Hypertext Transfer Protocol) cho nên chỉ phụ thuộc vào những gì giao thức này cung cấp.

Cấp quyền truy cập

– SOCKS Proxy: Cung cấp quyền truy cập cho cả giao thức UDP và TCP, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kết nối thời gian thực như trò chơi trực tuyến.

– HTTP Proxy: Thường chỉ hỗ trợ giao thức TCP và có thể gặp khó khăn khi xử lý các ứng dụng yêu cầu UDP.

Ghi Log

– SOCKS Proxy: Thường không ghi log thông tin về hoạt động của người dùng.

– HTTP Proxy: Có thể ghi log chi tiết về các yêu cầu và phản hồi HTTP.

Quyết định nội dung truyền tải

– SOCKS Proxy: Hoạt động ở mức đường dẫn thấp, không can thiệp quá nhiều vào nội dung truyền tải.

–  HTTP Proxy: Có thể can thiệp nhiều hơn, thậm chí làm thay đổi nội dung HTTP.

Bảo mật tường lửa

– SOCKS Proxy: Thường được sử dụng để vượt qua tường lửa và một vài hạn chế.

– HTTP Proxy: Bảo mật cấu hình trong môi trường doanh nghiệp để kiểm soát và giám sát lưu lượng web.

Hiệu suất

– SOCKS Proxy: SOCKS Proxy hình thành trong dạng thực thể duy nhất, vì vậy mà tốc độ truyền data cũng như tải xuống rất nhanh.

– HTTP Proxy: Được chia ra thành 2 dạng là công khai và riêng tư. Riêng tư giúp người dùng truyền tải dữ liệu nhanh chóng, còn dạng công cộng sẽ chậm hơn phụ thuộc vào lưu lượng người truy cập. Giao thức này thích hợp cho việc lướt web thông thường và tải xuống nội dung web.

Sự khác nhau giữa SOCKS Proxy và HTTP Proxy

Tổng kết

Trên đây là những nội dung giải đáp chi tiết SOCK là gì cũng như các đặc điểm, chức năng và cách sử dụng SOCK hiệu quả. Vietserver hy vọng bạn sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích qua bài viết này.

Để tìm hiểu thêm về dịch vụ, vui lòng liên hệ đến Vietserver:

– Hotline: 0987444400

– Website: https://vietserver.vn

Bài viết này so sánh chi tiết giữa VPS (Virtual Private Server) và VPS GPU (Virtual Private Server có GPU), bao gồm hiệu suất tính toán, xử lý đồ họa, hiệu suất ứng dụng, giá cả và tài nguyên, cũng như ứng dụng thích hợp.
Cùng Vietserver tìm hiểu để lựa chọn đúng loại VPS phù hợp với nhu cầu của bạn.

 

1. Giới thiệu về VPS và VPS GPU

Trước khi đi vào so sánh, hãy tìm hiểu về VPS và VPS GPU

1.1 VPS (Virtual Private Server)

VPS là một dạng máy chủ ảo được tách ra từ một máy chủ vật lý. Nó cho phép người dùng có một môi trường máy chủ riêng tư với tài nguyên cấp phát độc lập, bao gồm bộ nhớ, băng thông, và dung lượng lưu trữ.

VPS giúp tăng tính linh hoạt, hiệu suất và bảo mật cho các ứng dụng và trang web.

1.2 VPS GPU (Virtual Private Server có GPU)

VPS GPU là một dạng VPS đặc biệt được trang bị GPU (Graphics Processing Unit) – Đơn vị xử lý đồ họa. GPU là thành phần quan trọng trong việc xử lý đồ họa và tính toán đồ họa phức tạp.

Với VPS GPU, người dùng có khả năng tận dụng sức mạnh xử lý đồ họa mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao.

 

Card NVIDIA Tesla T4

2. So sánh VPS và VPS GPU

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết so sánh giữa VPS và VPS GPU dựa trên các yếu tố sau:

2.1 Hiệu suất tính toán

  • VPS: Với VPS thông thường, hiệu suất tính toán được xác định chủ yếu bởi CPU (Central Processing Unit). Nó hướng đến các ứng dụng và tác vụ không đòi hỏi tính toán đồ họa cao.
  • VPS GPU: Với VPS GPU, hiệu suất tính toán được tăng cường đáng kể nhờ sức mạnh của GPU. Điều này làm cho VPS GPU phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa phức tạp và công việc liên quan đến xử lý đồ họa.

2.2 Xử lý đồ họa

  • VPS: Với VPS thông thường, xử lý đồ họa được thực hiện bởi CPU. CPU có khả năng xử lý đồ họa cơ bản, nhưng không thể đáp ứng yêu cầu cao của các ứng dụng đồ họa phức tạp.
  • VPS GPU: Với VPS GPU, GPU mạnh mẽ đảm nhận việc xử lý đồ họa. GPU có khả năng xử lý đồ họa cao và đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa phức tạp như trò chơi, học máy, xử lý hình ảnh và render 3D

.

2.3 Hiệu suất ứng dụng cao cấp

  • VPS: Với VPS thông thường, hiệu suất ứng dụng cao cấp có thể bị hạn chế do khả năng tính toán giới hạn của CPU.
  • VPS GPU: Với VPS GPU, hiệu suất ứng dụng cao cấp được cải thiện đáng kể nhờ sự hỗ trợ của GPU. Các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao, như trò chơi và học máy, có thể chạy một cách mượt mà và hiệu quả trên VPS GPU.

2.4 Giá cả và tài nguyên

  • VPS: VPS thông thường thường có giá thành thấp hơn so với VPS GPU. Điều này bởi vì VPS thông thường không đòi hỏi sự đầu tư vào GPU mạnh mẽ, mà thường chỉ cần tài nguyên CPU và RAM cơ bản. Vì vậy, nếu bạn có ngân sách hạn chế và không có yêu cầu đặc biệt về xử lý đồ họa, VPS thông thường có thể là sự lựa chọn phù hợp.
    Bảng giá dịch vụ thuê VPS tại Vietserver 2024
  • VPS GPU: Có giá thành cao hơn so với VPS thông thường, do sự có mặt của GPU mạnh mẽ. GPU đắt đỏ và đòi hỏi nguồn điện và không gian làm mát để hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, VPS GPU mang lại hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa mạnh mẽ.
Bảng giá dịch vụ thuê VPS GPU tại Vietserver 2024

2.5 Ứng dụng thích hợp

  • VPS: Với VPS thông thường, bạn có thể sử dụng cho các ứng dụng web, dịch vụ trực tuyến, blog, và các công việc không đòi hỏi tính toán đồ họa phức tạp. Nếu bạn chỉ cần một môi trường máy chủ cơ bản cho các ứng dụng thông thường, VPS thông thường là lựa chọn phù hợp.
  • VPS GPU: Bạn có thể sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao như trò chơi trực tuyến, học máy, xử lý hình ảnh, và render 3D. Nếu bạn là một nhà phát triển game, nhà thiết kế đồ họa, hoặc công việc liên quan đến xử lý đồ họa, VPS GPU sẽ đáp ứng yêu cầu của bạn một cách tốt nhất.

3. Kết luận

Tổng kết lại, VPS và VPS GPU đều có ưu điểm riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Với VPS thông thường, bạn có thể tiết kiệm chi phí và sử dụng cho các ứng dụng thông thường, trong khi VPS GPU mang lại hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính toán đồ họa cao.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt từ hiệu suất tính toán, xử lý đồ họa, hiệu suất ứng dụng, giá cả và tài nguyên, cũng như ứng dụng thích hợp. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, hãy lựa chọn loại VPS phù hợp để đáp ứng yêu cầu của ứng dụng và tối ưu hóa hiệu suất.

Hãy lựa chọn Vietserver và trải nghiệm dịch vụ VPS GPU với các ưu điểm vượt trội:

  • VPS GPU tại Vietserver là sự kết hợp hoàn hảo giữa Cloud Server và GPU Card NVIDIA Tesla T4 giúp xử lý các tác vụ đồ họa, tính toán GPU, giả lập phần mềm nhanh chóng, ổn định, hiệu suất cao.
  • Sử dụng các máy chủ thế hệ mới với phiên bản chip v3, v4, xung cao, RAM DDR4, disk SSD Enterprise cho tốc độ và độ phản hồi cực cao, đảm bảo uptime đạt 99.99%.

Tham khảo dịch vụ VPS giá rẻ: https://home.vietserver.vn/cloud-server-vn/

Quý khách hàng có thể truy cập website https://home.vietserver.vn để tham khảo dịch vụ của Vietserver với giá cả cực kì ưu đãi.

Hoặc liên hệ tư vấn tại:

Hotline: 0987444400

Vietserver chúc quý khách một ngày mới tốt lành!

DDoS (Distributed Denial of Service) là việc sử dụng một hệ thống máy tính phân tán để gửi lượng lớn truy vấn đến máy chủ của trang web, khiến máy chủ không thể xử lý hết yêu cầu và dẫn đến sự gián đoạn dịch vụ. Các cuộc tấn công DDoS có thể gây ra nhiều tác động xấu đối với website và hệ thống mạng, từ giảm hiệu suất hoạt động cho đến ngừng hoạt động hoàn toàn. Thật sự thì không có phương pháp chống DDoS hiệu quả nhất nhưng nếu với mức độ nhỏ và mang tính không chuyên khi sử dụng các phần mềm được lập trình sẵn ở quy mô nhỏ lẻ thì ta hoàn toàn có thể chủ động phòng chống. Bài viết sau của Vietserver sẽ hướng dẫn bạn 06 cách phòng chống DDoS cho trang web hiệu quả nhất.

Tấn công DDoS là gì?

Tấn công DDoS (hay còn được gọi tấn công từ chối dịch vụ) được hiểu đơn giản là tạo ra 1 lượt truy cập ảo ồ ạt vào một địa chỉ website tại cùng một thời điểm nào đó đã định sẵn nhằm “đánh sập” máy chủ lưu trữ khiến nó chạy chậm hoặc không thể chạy được nữa. Trong một cuộc tấn công DDoS, kẻ tấn công (hacker) sẽ lợi dụng các lỗ hổng bảo mật hay các điểm yếu của ứng dụng để lấy quyền kiểm soát máy tính của bạn. Sau đó chúng sẽ gửi các dữ liệu, yêu cầu với số lượng lớn vào một website hoặc gửi thư rác đến một địa chỉ email cụ thể. Mục đích của các cuộc tấn công DDoS là ngăn chặn người dùng hợp pháp không thể truy cập vào website của bạn.

 

 

Trong trường hợp Quý khách không thể tự chống DDoS, Vietserver sẽ chống DDoS website giúp Quý khách khi sử dụng dịch vụ tại Vietserver: đăng ký VPS giá rẻ chống DDoS.

Cách 1: Chống iframe

Đây là phương pháp được xem là thô sơ nhất. Kẻ tấn công sẽ mượn 1 website có lượt truy cập lớn nào đó chèn các iframe hướng về website cần đánh rồi cho chạy lệnh refresh (tải lại) nhiều lần hoặc họ viết sẵn 1 tập tin flash với công dụng tương tự rồi đặt lên website và khi người dùng truy cập vào website này thì họ vô tình bất đắc dĩ trở thành người tấn công website kia.

Với hình thức tấn công kiểu như thế này bạn hoàn toàn có thể chống lại bằng cách chèn 1 đoạn mã Javascript chống chèn iframe từ các website khác đến website của bạn.

Cách 2: Chống tải lại trang web có ác ý

Một hình thức tấn công khác nữa là dùng phím F5 liên tục có chủ ý, hoặc dùng một phần mềm được lập trình sẵn với công dụng tương tự (tải lại trang web liên tục sau những khoảng thời gian định sẵn) của một nhóm người làm cho trang web của bạn tải lại (reload) liên tục. Việc này có thể làm tốn băng thông của trang web hoặc làm trang web chạy chậm vì những kết nối ảo.

Với cách thức tấn công này thì nếu dùng cách một để chống coi như là vô ích. Nếu bạn bị tấn công như thế này thì bạn hãy thiết lập tập tin .htaccess với nội dung:
RewriteEngine on
RewriteCond %{HTTP_REFERER} !^http(s)?://(www\.)?domain.com [NC]
RewriteRule !antiddos.phtml http://www.domain.com/antiddos.phtml?%{REQUEST_URI} [QSA]

Sau đó tạo thêm một một tập tin antiddos.phtml có nội dung:
<?
$text = $HTTP_SERVER_VARS['QUERY_STRING'];
$text = preg_replace("#php\",'php?',$text);
echo('

;[CLICK HERE TO ENTER]</a
');
?>
Sau đó bạn upload 2 tập tin này lên thư mục gốc của website. Như vậy là mỗi khi truy cập vào website, nếu lần đầu tiên thì sẽ có thông báo yêu cầu nhấn chuột thì bạn mới vào được website và ở các lần sau sẽ không có và các phần mềm DDoS được lập trình sẽ bị chặn lại ở bước click chuột để vào trang web ở lần truy cập đầu tiên nên việc tải lại trang web chỉ đơn thuần là 1 trang HTML nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến hệ thống.

Chú ý là cách này chỉ áp dụng cho website đang sử dụng server chạy trên nền Linux.

Cách 3: Giới hạn số kết nối website tại một thời điểm

Khi một khách truy cập vào website thì sẽ tạo ra một truy vấn kết nối với cơ sở dữ liệu (CSDL) lấy thông tin và trả về thông qua hiển thị của website. Mỗi máy chủ sẽ có phép bao nhiêu truy vấn kết nối là hạn định và khi vượt quá hạn mức này thì việc truy cập sẽ khó khăn hoặc không thể truy xuất được. Các tin tặc lợi dụng vào điều này để tạo ra các truy cập ảo, kết nối ảo thông qua proxy hay chuyên nghiệp hơn là mạng botnet nhằm đánh sập trang web và phá hỏng CSDL website. Để hạn chế điều này ta có thể chủ động giới hạn số kết nối truy vấn tin (lượt truy cập) cùng một thời điểm.

Bạn thêm dòng đoạn mã sau vào trang chủ của website.

function server_busy($numer) {
if (THIS_IS == 'WEBSITE' && PHP_OS == 'Linux' and @file_exists ( '/proc/loadavg' ) and $filestuff = @file_get_contents ( '/proc/loadavg' )) {
$loadavg = explode ( ' ', $filestuff );
if (trim ( $loadavg [0] ) > $numer) {
print '';
print 'Lượng truy cập đang quá tải, mời bạn quay lại sau vài phút.';
exit ( 0 );
}
}
}
$srv = server_busy ( 1000 ); // 1000 là số người truy cập tại 1 thời điểm

Đoạn mã trên có ý nghĩa cho phép 1000 người online trên website tại một thời điểm. Nếu vượt qua số 1000 thì khách truy cập sẽ nhận được thông báo: Lượng truy cập đang quá tải. Mời bạn quay lại sau vài phút.

Chú ý đoạn mã này chỉ áp dụng cho ngôn ngữ lập trình PHP.

Đây chỉ là ba cách chống đỡ mang tính chất giản đơn áp dụng cho những đợt tấn công nhỏ lẻ. Để website của mình hoạt động tốt và có sức chống chọi lại những đợt tấn công quy mô lớn bạn nên:

– Tối ưu hóa website ví dụ bạn có thể xây dựng bộ nhớ đệm (cache) cho website để nhằm giảm số kết nối vào CSDL.

– Lựa chọn nhà cung cấp hosting lưu trữ web tốt để có những đối phó với những đợt tấn công.

4. Sử dụng Cloudflare (có trả phí và miễn phí)

Phương án sử dụng miễn phí chỉ phù hợp với quy mô DDoS nhỏ. Quy mô lớn 1 chút là chính Cloudflare sẽ khóa website của Bạn nhằm đảm bảo tài nguyên của Cloudflare.

Bản có trả phí khá tốt, tuy nhiên nó RẤT đắt.

5. Sử dụng Firewall mềm trên VPS

Phương án này không khả quan cho lắm. Nó chỉ có thể chống DDoS bằng cách chặn IP nếu IP đó gửi quá nhiều request đến VPS. Phương án này bất khả thi nếu Bạn đang thuê Hosting

6. Sử dụng Firewall cứng hoặc thiết bị chống DDoS để chống tấn công DDoS (Phương án này là tối ưu nhất)

–  Firewall bằng server cài đặt phần mềm chống DDoS pfsense. Phần mềm nguồn mở pfsense khá mạnh và chặn được hầu hết các cuộc tấn công quy mô trung bình. Sức mạnh của pfsense phụ thuộc vào sức mạnh của Server (Ram, CPU, SSD, port mạng).

– Sử dụng Firewall cứng chuyên dụng.

– Sử dụng Thiết bị chống DDoS của các hãng như Fortinet, ArBor, Radware.

Cách phòng chống DDoS này là tốt nhất, chống được DDoS quy mô lớn. Nhưng chi phí CỰC KỲ đắt đỏ, ngoài phần cứng, Bạn cần trả thêm cả phí phần mềm đi kèm, thường phần mềm tính phí theo năm.

Vietserver đã tích hợp sẵn Firewall cứng 140Gbps. Bạn chỉ cần thuê Server / VPS / Hosting của chúng tôi và hoàn toàn yên tâm về vấn đề DDoS.

Như vậy thông qua bài viết này Vietserver đã giúp bạn hiểu được #6 cách phòng chống DDoS cho trang web! Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào cần giải đáp, hãy liên hệ ngay với Vietserver để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng, miễn phí nhé! 

VPS GPU là gì? Đây là dịch vụ máy chủ ảo riêng được hỗ trợ thêm card màn hình (VGA) giúp chạy các phần mềm yêu cầu phải có card đồ họa. Với những người thường xuyên treo các game nặng hay các công ty truyền thông (thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video cường độ cao,…), doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực liên quan đến AI,… thì VPS GPU chính là sự lựa chọn phù hợp. Cùng tìm hiểu các thông tin chi tiết và những lưu ý khi thuê VPS GPU qua bài viết sau của Vietserver nhé!

1. VPS GPU là gì?

VPS GPU là dịch vụ VPS (Virtual Private Server) được tích hợp thêm những tính năng xử lý mạnh mẽ, vượt trội của GPU (Graphic Processing Unit – Bộ xử lý đồ họa). Cụ thể, GPU là một thành phần của máy tính giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến đồ họa hay xử lý các dữ liệu lớn (Big Data). Điều mà CPU thông thường không thể xử lý mượt mà và ổn định được.

VPS GPU là gì?

VPS có GPU đã tạo nên một máy chủ ảo riêng có cấu hình mạnh mẽ, hiệu suất cao giúp xử lý song song nhiều tác vụ dễ dàng, mượt mà. Tuy nhiên, dịch vụ này khá “kén” người dùng bởi VPS GPU thường được phục vụ cho những công việc có đặc tính chuyên môn như kỹ sư Machine Learning, BI, nhà nghiên cứu, kỹ sư Big Data, thiết kế đồ họa, video 3D hay chơi game đồ họa nặng,…. Ngoài ra, chi phí thuê VPS có GPU cũng cao hơn so với các loại VPS thông thường.

2. Sự khác biệt giữa VPS thường và VPS có GPU

VPS thông thường chỉ được trang bị CPU (Central Processing Unit) – Bộ xử lý trung tâm có nhiệm vụ xử lý các chương trình vi tính, dữ kiện đầu vào của máy tính và tất cả các lệnh mà CPU nhận được từ phần cứng và phần mềm đang chạy trên máy tính hoặc laptop. Nói cách khác, CPU có thể xử lý được mọi thứ.

Còn VPS GPU là thì ngoài có CPU, nó còn được trang bị thêm GPU để tăng cường hiệu quả xử lý. Điểm khác nhau lớn nhất giữa VPS thường và VPS có GPU chính là nằm ở vai trò của CPU và GPU. CPU được thiết kế để xử lý mọi thứ, còn GPU được thiết kế nhằm mục đích để kết xuất đồ họa, video, xử lý các dữ liệu lớn.

Bảng so sánh sự khác nhau giữa VPS thường và VPS GPU:

Điểm khác biệt VPS thường VPS GPU
CPU
GPU Không
Tốc độ xử lý Chậm hơn Nhanh hơn
Đối tượng sử dụng Phục vụ cho nhiều đối tượng khác nhau Chỉ phục vụ cho các công việc có tính đặc thù chuyên môn cao
Chi phí Thấp hơn Cao hơn

 

3. Ứng dụng nổi bật của VPS GPU là gì?

Với cấu hình mạnh mẽ cùng khả năng xử lý vượt trội, cùng lúc xử lý song song nhiều tác vụ khác nhau mượt mà, nhanh chóng, VPS GPU được ứng dụng trong:

Treo game đồ họa nặng siêu mượt mà

Nếu thường xuyên chơi các game đồ họa nặng hoặc treo game trong thời gian dài thì thuê VPS GPU sẽ giúp mang lại hiệu quả tối ưu. VPS GPU có thể treo các game yêu cầu có card đồ họa như Java, Kiếm hiệp, Roblox, MIR4, Evony, Fifa online,…

Chạy giả lập Android

Rất khó chạy giả lập Android – thiết bị ảo Android (AVD) trên máy tính bằng VPS thông thường một cách ổn định và hiệu quả. Thế nhưng, sử dụng VPS có GPU sẽ giúp các lập trình viên, nhà phát triển kiểm tra ứng dụng,… dễ dàng giả lập Android để nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các phần mềm.

Ngoài ra, VPS GPU còn hỗ trợ chạy giả lập Bluestacks, NoxPlayer, LDPlayer,…

Chạy giả lập Android

Phát triển dữ liệu lớn (Big Data) trong môi trường song song

Trong thời đại 4.0 với sự bùng nổ thông tin, việc xử lý và phát triển các dữ liệu lớn hiệu quả có thể tạo ra giá trị kinh doanh khổng lồ. Tuy nhiên, quá trình xử lý Big Data lại yêu cầu các thao tác lặp đi lặp lại. Sử dụng VPS GPU sẽ giúp thực hiện các công việc lặp đi lặp lại đó bằng cách tách nó ra giữa các bộ xử lý thông qua các dữ liệu khổng lồ với tốc độ nhanh nhất. Từ đó giúp rút ngắn thời gian xử lý các tác vụ.

Phục vụ AI và đáp ứng Machine Learning

VPS GPU có tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội, nhanh gấp 3 lần so với CPU thông thường. Do đó mà GPU là lựa chọn hàng đầu cho AI thay cho CPU.

Ngoài ra, VPS GPU sử dụng ổ cứng SSD NVMe có tốc độ cao, không bị nghẽn với tốc độ đọc và ghi của ổ cứng. Từ đó mang lại cho người dùng trải nghiệm tốt nhất.

VPS GPU phục vụ AI

Chạy tool MMO

VPS GPU có tốc độ đường truyền Internet tốc độ cao, hoạt động ổn định và liên tục 24/7/365 giúp khách hàng chạy tool MMO (Make Money Online – kiếm tiền Online) hiệu quả.

4. Những lưu ý cần biết khi thuê VPS GPU là gì?

Để thuê VPS GPU phù hợp và chất lượng cao, bên cạnh nắm được các thông tin về VPS GPU là gì? thì bạn cần lưu ý một số điều sau:

Về card màn hình

Card màn hình sử dụng trong các gói dịch vụ VPS GPU thường là dùng chung hoặc dùng riêng. Nếu là card dùng chung thì phần nào sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của gói VPS GPU mà bạn chọn. Do đó, trước khi thuê VPS GPU thì hãy tìm hiểu thật kỹ về thông tin Card màn hình và nên lựa chọn Card dùng riêng để đảm bảo hiệu năng và hiệu quả sử dụng.

Card màn hình VGA

Ngoài ra, hãy xác định đúng nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại Card màn hình phù hợp nhất. Bởi với các gói dịch vụ VPS có GPU càng cao thì giá thành càng cao, tuy nhiên hiệu năng của nó lại rất lớn và ngược lại. Bởi vậy, hãy lựa chọn gói dịch vụ VPS GPU phù hợp để tiết kiệm chi phí, tối ưu hiệu quả để tránh lãng phí, dư thừa nhé!

Về ổ cứng sử dụng

Hiện nay có 2 loại ổ cứng được sử dụng phổ biến đó là SSD và HDD. Mặc dù không có yêu cầu bắt buộc phải sử dụng loại ổ cứng nào khi thuê VPS GPU. Tuy nhiên, để đảm bảo tốc độ xử lý, hiệu suất hoạt động cao thì bạn nên chọn ổ cứng SSD. Bởi lẽ, ổ cứng SSD có tốc độ xử lý cao gấp 10 lần so với ổ HDD, giúp máy chủ ảo của bạn trở nên mạnh mẽ và mang lại hiệu suất tối đa trong suốt quá trình sử dụng.

Về đơn vị cung cấp dịch vụ VPS GPU

Hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ VPS GPU, bạn cần tìm hiểu và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ uy tín để đảm bảo VPS GPU hoạt động ổn định, hiệu quả. Dưới đây là một số tiêu chí để lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ VPS chất lượng:

– Có hạ tầng, công nghệ mạnh mẽ (hệ thống máy chủ – server, công nghệ sử dụng, đường truyền internet tốc độ cao,…)

– Có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng 24/7 trong suốt quá trình sử dụng.

– Trang bị phần mềm, hệ thống bảo mật mạnh mẽ, bảo vệ dữ liệu an toàn ngay cả khi gặp sự cố.

– Chi phí hợp lý.

Thuê VPS GPU chất lượng

Vietserver là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ VPS giá rẻ, VPS chuyên nghiệp, VPS cao cấp, VPS GPU chất lượng cao với giá thành hợp lý nhất hiện nay. Với cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, hệ thống máy chủ được đặt tại các DataCenter lớn như FPT, Viettel, VNPT,… đạt tiêu chuẩn Tier 3 đảm bảo cung cấp đường truyền tốc độ cao, hoạt động ổn định và liên tục. Bên cạnh đó, Vietserver còn hỗ trợ tận tâm 24/7 cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Đảm bảo khắc phục và giải quyết sự cố nhanh chóng, kịp thời, chính xác.

Hy vọng với những thông tin bài viết cung cấp, bạn đã có thêm nhiều thông tin về VPS GPU là gì? Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào cần giải đáp, hãy liên hệ ngay với Vietserver để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng.

Việc xây dựng và quản lý một trang web không chỉ là về nội dung chất lượng, mà còn liên quan mật thiết đến việc đặt tên miền. Tên miền không chỉ là địa chỉ trực tuyến của bạn mà còn là một phần quan trọng của chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Chọn một tên miền chuẩn SEO không chỉ giúp trang web của bạn xuất hiện cao trong kết quả tìm kiếm mà còn tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đối với người dùng.

Nhưng làm thế nào để chọn một tên miền đáp ứng đầy đủ các tiêu chí quan trọng của SEO? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các yếu tố cần xem xét khi đặt tên miền, từ việc chứa từ khóa quan trọng đến việc tránh nhầm lẫn và lựa chọn đuôi tên miền phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu cách bạn có thể chọn được một tên miền mạnh mẽ và hỗ trợ chiến lược SEO của bạn.

 

Tên miền chuẩn SEO là gì?

Tên miền chuẩn SEO thường là một tên miền mà đã được tối ưu hóa để phản ánh nội dung hoặc chủ đề chính của trang web và cung cấp một ấn tượng tích cực cho công cụ tìm kiếm và người dùng. Có 5 yếu tố chính để tạo nên một tên miền chuẩn SEO:

Tên miền chứa từ khóa

Từ khóa là những cụm từ hoặc câu mà người dùng có thể sử dụng để tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm. Một tên miền chứa từ khóa sẽ giúp Google hiểu rõ hơn nội dung của website và xếp hạng website cao hơn cho các từ khóa đó.

Ví dụ: Nếu bạn kinh doanh đồ điện tử, bạn có thể đặt tên miền là dientu.vn. Tên miền này chứa từ khóa “điện tử” là một từ khóa phổ biến mà người dùng thường sử dụng để tìm kiếm thông tin về đồ điện tử.

Tên miền ngắn gọn và dễ nhớ

Tên miền ngắn gọn và dễ nhớ sẽ giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ và nhập chính xác tên miền khi tìm kiếm trên Google. Một tên miền dài và khó nhớ sẽ khiến người dùng dễ nhập sai tên, dẫn đến việc website của bạn không được tìm thấy.

Thông thường, tên miền chuẩn SEO có độ dài từ 5-8 ký tự, tối đa là 15 ký tự và gồm 2-3 từ.

Tên miền dễ viết, không chứa lỗi chính tả

Một tên miền dễ viết, không chứa lỗi chính tả sẽ giúp người dùng dễ dàng nhập chính xác tên miền khi tìm kiếm trên Google. Một tên miền khó viết, chứa lỗi chính tả sẽ khiến người dùng dễ nhập sai tên, dẫn đến việc website của bạn không được tìm thấy.

Tên miền .com

Tên miền .com là tên miền cấp cao nhất (TLD) phổ biến nhất trên thế giới. Tên miền .com mang lại cho website của bạn sự uy tín và chuyên nghiệp.

Tên miền chưa được đăng ký

Bạn nên chọn một tên miền chưa được đăng ký để đảm bảo tên miền đó là duy nhất và bạn có thể sở hữu nó.

Ngoài ra, bạn cũng nên tránh đặt tên miền chứa các ký tự đặc biệt, ký tự viết hoa, hoặc các từ ngữ nhạy cảm.

Việc đặt tên miền chuẩn SEO là một yếu tố quan trọng trong quá trình tối ưu hóa website. Một tên miền chuẩn SEO sẽ giúp website của bạn có cơ hội xếp hạng cao hơn trên các kết quả tìm kiếm và thu hút được nhiều lượng truy cập hơn.

Lợi ích của việc đặt tên miền chuẩn SEO

Việc đặt tên miền chuẩn SEO có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và xây dựng sự hiện diện trực tuyến của bạn. Dưới đây là một số lợi ích chính:

Dễ nhớ và Nhận biết: Một tên miền chuẩn SEO thường ngắn gọn, dễ nhớ và liên quan trực tiếp đến nội dung hay chủ đề của trang web. Điều này giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ địa chỉ của bạn và tăng khả năng họ sẽ quay lại trang web của bạn.

Tăng Cơ hội Click: Một tên miền có từ khóa liên quan đến nội dung trang web có thể tăng cơ hội được click khi người dùng thực hiện tìm kiếm. Các công cụ tìm kiếm thường xem xét tên miền khi xác định sự phù hợp của trang web với các từ khóa tìm kiếm.

Tăng Độ Tin cậy: Một tên miền có vẻ chuyên nghiệp và chứa thông tin liên quan đến nội dung sẽ tạo ấn tượng tích cực đối với người dùng và công cụ tìm kiếm. Người ta thường tin tưởng hơn vào các trang web có tên miền có vẻ chính thức và uy tín.

SEO Tốt hơn: Tên miền có từ khóa chính có thể cung cấp một tín hiệu thêm vào cho công cụ tìm kiếm, giúp cải thiện vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, điều này chỉ là một yếu tố nhỏ trong hệ thống lớn của các yếu tố SEO.

Thuận lợi cho Quảng bá Thương hiệu: Một tên miền tốt có thể hỗ trợ quảng bá thương hiệu của bạn bằng cách chứa tên thương hiệu hoặc từ khóa quan trọng. Điều này có thể giúp tăng cường nhận thức thương hiệu và xây dựng sự nhớ đối với khách hàng.

Tránh Rối và Nhầm lẫn: Tên miền chuẩn SEO giúp tránh rối và nhầm lẫn, đặc biệt là khi có nhiều trang web hoạt động trong cùng một lĩnh vực hoặc ngành nghề.

Lưu ý rằng tên miền chỉ là một phần nhỏ của chiến lược SEO tổng thể, và việc cải thiện nội dung, trải nghiệm người dùng, và xây dựng liên kết vẫn là những yếu tố quan trọng khác trong việc đạt được hiệu suất tốt trên công cụ tìm kiếm.

Cách đặt tên miền chuẩn SEO

Tên miền có chứa từ khóa

Từ khóa là những cụm từ hoặc câu mà người dùng có thể sử dụng để tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm. Một tên miền chứa từ khóa sẽ giúp Google hiểu rõ hơn nội dung của website và xếp hạng website cao hơn cho các từ khóa đó.

Ví dụ: Nếu bạn kinh doanh đồ điện tử, bạn có thể đặt tên miền là dientu.vn. Tên miền này chứa từ khóa “điện tử” là một từ khóa phổ biến mà người dùng thường sử dụng để tìm kiếm thông tin về đồ điện tử.

Đặt tên miền ngắn gọn và dễ nhớ

Tên miền ngắn gọn và dễ nhớ sẽ giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ và nhập chính xác tên miền khi tìm kiếm trên Google. Một tên miền dài và khó nhớ sẽ khiến người dùng dễ nhập sai tên, dẫn đến việc website của bạn không được tìm thấy.

Thông thường, tên miền chuẩn SEO có độ dài từ 5-8 ký tự, tối đa là 15 ký tự và gồm 2-3 từ.

Chọn tên miền cấp 1

Tên miền cấp 1 (TLD) là phần cuối của tên miền, chẳng hạn như .com, .vn, .net, .org,… Tên miền cấp 1 .com là phổ biến nhất trên thế giới, mang lại cho website của bạn sự uy tín và chuyên nghiệp.

Tên miền dễ viết và không chứa lỗi chính tả

Một tên miền dễ viết, không chứa lỗi chính tả sẽ giúp người dùng dễ dàng nhập chính xác tên miền khi tìm kiếm trên Google. Một tên miền khó viết, chứa lỗi chính tả sẽ khiến người dùng dễ nhập sai tên, dẫn đến việc website của bạn không được tìm thấy.

Chọn tên miền theo vị trí (local)

Nếu bạn kinh doanh tại một địa điểm cụ thể, bạn có thể chọn tên miền theo vị trí của mình. Điều này sẽ giúp website của bạn được xếp hạng cao hơn trong các kết quả tìm kiếm địa phương.

Ví dụ: Nếu bạn kinh doanh nhà hàng ở Hà Nội, bạn có thể đặt tên miền là nhahanghanoi.vn.

Chọn đuôi tên miền cấp cao nhất

Ngoài các tên miền cấp 1 phổ biến như .com, .vn, .net, .org,…, hiện nay còn có nhiều tên miền cấp cao nhất mới được ra mắt, chẳng hạn như .xyz, .club, .tech,… Bạn có thể cân nhắc chọn một tên miền cấp cao nhất mới để tạo sự khác biệt và độc đáo cho website của mình.

Chọn tên miền chuẩn SEO theo thương hiệu

Nếu bạn đã có một thương hiệu, bạn có thể đặt tên miền theo thương hiệu của mình. Điều này sẽ giúp người dùng dễ dàng tìm thấy website của bạn hơn.

Đặt tên miền bao vây tên miền chính

Bạn có thể đặt tên miền bao vây tên miền chính của mình. Điều này sẽ giúp bạn bảo vệ thương hiệu của mình và ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh sử dụng tên miền tương tự.

Ví dụ: Nếu tên miền chính của bạn là dientu.vn, bạn có thể đặt thêm tên miền dientuonline.vn, dientugiare.vn,…

Không đặt tên miền chuẩn SEO gây nhầm lẫn hoặc tranh chấp

Bạn nên tránh đặt tên miền chuẩn SEO gây nhầm lẫn hoặc tranh chấp với các tên miền khác. Điều này có thể khiến website của bạn bị xử phạt hoặc thậm chí là bị xóa khỏi danh sách tìm kiếm.

Kiểm tra lịch sử tên miền trước khi đăng ký

Trước khi đăng ký tên miền, bạn nên kiểm tra lịch sử tên miền đó. Nếu tên miền đó từng bị xóa khỏi danh sách tìm kiếm do vi phạm chính sách của Google, bạn nên cân nhắc chọn một tên miền khác.

Kết luận

Việc đặt tên miền chuẩn SEO là một phần quan trọng của chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và xây dựng sự hiện diện trực tuyến. Bằng cách lựa chọn một tên miền phù hợp, bạn có thể tận dụng những lợi ích quan trọng như tăng khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, làm tăng độ tin cậy của trang web, và tạo ấn tượng tích cực đối với người dùng.

Những tiêu chí như chứa từ khóa, ngắn gọn, dễ nhớ, chọn tên miền cấp 1, và các yếu tố khác đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình đặt tên miền. Ngoài ra, việc tránh gây nhầm lẫn, kiểm tra lịch sử tên miền, và đảm bảo tích hợp tên thương hiệu cũng là những yếu tố cần xem xét để đảm bảo một tên miền mạnh mẽ và bền vững trong thời gian.

Bước vào thế kỷ 21, sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ đã đánh dấu sự xuất hiện của đám mây – một khái niệm mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cho các tổ chức và doanh nghiệp. Được biết đến dưới cái tên “Cloud Architecture,” hệ thống này đã thay đổi cách chúng ta lưu trữ, quản lý và truy cập dữ liệu. Nhưng liệu chúng ta đã hiểu đúng về Cloud Architecture là gì và cách nó hoạt động như thế nào?

Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá vào thế giới của Cloud Architecture, giải mã những khái niệm cơ bản và phức tạp về cấu trúc đám mây. Chúng ta sẽ đi sâu vào để hiểu rõ hơn về những lợi ích mà kiến trúc đám mây mang lại, cũng như cách nó làm việc để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội số hóa. Hãy cùng nhau khám phá sự phức tạp và tính ứng dụng của Cloud Architecture trong thời đại hiện đại.

 

Cloud Architecture là gì?

Cloud Architecture, hay còn được gọi là kiến trúc đám mây, là một hệ thống tổ chức và kết nối các tài nguyên máy tính, lưu trữ, mạng, và dịch vụ khác thông qua internet. Mục tiêu chính của Cloud Architecture là cung cấp cho người dùng và tổ chức khả năng truy cập linh hoạt và hiệu quả đối với các nguồn lực này mà không cần sở hữu hoặc quản lý chúng trực tiếp.

Trong kiến trúc đám mây, các tài nguyên như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, dịch vụ mạng, và ứng dụng có thể được triển khai, mở rộng, và quản lý tự động thông qua các trung tâm dữ liệu được phân tán trên toàn cầu. Người dùng có thể truy cập và sử dụng những tài nguyên này theo mô hình thanh toán dựa trên tiêu chí sử dụng, thường được gọi là mô hình “pay-as-you-go.”

Kiến trúc đám mây giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và tính sẵn sàng của hệ thống, giảm thiểu chi phí về phần cứng và quản lý, cũng như cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây nổi tiếng như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, và Google Cloud Platform đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và triển khai kiến trúc đám mây trên toàn cầu.

Lợi ích của Cloud Architecture

Kiến trúc đám mây mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức và người dùng cá nhân. Dưới đây là một số lợi ích chính của Cloud Architecture:

Linhhọat và Mở rộng: Cloud Architecture cho phép người dùng linh hoạt triển khai và mở rộng tài nguyên theo nhu cầu. Điều này giúp tổ chức dễ dàng điều chỉnh kích thước hệ thống mà không cần đầu tư lớn vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.

Thanh toán dựa trên Sử dụng: Mô hình thanh toán pay-as-you-go giúp người dùng chỉ trả tiền cho những tài nguyên và dịch vụ thực sự sử dụng. Điều này giúp giảm chi phí cố định và tạo ra một môi trường kinh tế linh hoạt hơn.

Tiết kiệm Chi phí và Nguồn lực: Bằng cách chia sẻ tài nguyên trên cùng một hạ tầng, các tổ chức có thể tiết kiệm chi phí so với việc triển khai và duy trì hạ tầng riêng.

Sự Sẵn sàng và An ninh Cao cấp: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây thường cung cấp các dịch vụ bảo mật mạnh mẽ và kiến trúc chống chịu tới các sự cố, giúp tăng cường sự an toàn và sẵn sàng của hệ thống.

Truy cập từ Mọi Nơi: Người dùng có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối internet, tạo ra tính di động và linh hoạt cao.

Tích hợp và Kết nối Dễ dàng: Cloud Architecture hỗ trợ tích hợp dễ dàng giữa các ứng dụng và dịch vụ khác nhau, cũng như kết nối với các hệ thống ngoại vi, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc và tăng cường hiệu suất.

Dịch vụ Tự động và Quản lý Dễ dàng: Các tính năng tự động hóa và công cụ quản lý đám mây giúp giảm độ phức tạp của việc quản lý hạ tầng, cung cấp sự đơn giản và hiệu quả trong việc duy trì hệ thống.

Khả năng Định vị và Dự trữ Dữ liệu: Người dùng có thể lựa chọn vị trí lưu trữ dữ liệu của mình, giúp tuân thủ các quy định pháp luật và yêu cầu về bảo mật.

 

Tại sao nên áp dụng Cloud Architecture?

Áp dụng Cloud Architecture mang lại nhiều ưu điểm và lợi ích cho tổ chức và doanh nghiệp. Dưới đây là một số lý do quan trọng về việc tại sao nên áp dụng kiến trúc đám mây:

Linh hoạt và Mở rộng: Cloud Architecture cho phép tổ chức linh hoạt điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu thay đổi mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng mới. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm độ trễ trong việc mở rộng.

Tiết kiệm Chi phí: Với mô hình thanh toán dựa trên sử dụng, tổ chức chỉ trả tiền cho những tài nguyên và dịch vụ thực sự sử dụng, giảm thiểu chi phí cố định và tăng tính hiệu quả kinh tế.

An Toàn và Bảo Mật Cao cấp: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tư mạnh vào bảo mật, cung cấp các dịch vụ và công nghệ bảo mật cao cấp để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa.

Sẵn Sàng và Điều Phối Dữ liệu: Dữ liệu có sẵn mọi nơi và mọi lúc, giúp đảm bảo sự sẵn sàng và liên tục của các ứng dụng và dịch vụ.

Tối Ưu Hóa Hiệu Năng: Kiến trúc đám mây cung cấp khả năng tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định của hệ thống thông qua các dịch vụ quản lý và giám sát tự động.

Tăng Cường Khả Năng Đổi Mới: Cloud cho phép tổ chức nhanh chóng triển khai và thử nghiệm các ứng dụng mới và dịch vụ, giúp tăng cường khả năng đổi mới và sự cạnh tranh.

Tích hợp và Kết nối Dễ dàng: Các dịch vụ đám mây hỗ trợ tích hợp dễ dàng với các ứng dụng và dịch vụ khác, cũng như kết nối với hệ thống ngoại vi.

Quản lý Dễ dàng và Tự động Hóa: Công cụ quản lý đám mây giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và giảm độ phức tạp, đồng thời tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại.

Tuân Thủ Pháp Luật và Chuẩn Quy: Cloud Architecture giúp tổ chức dễ dàng duy trì và tuân thủ các yêu cầu pháp luật và chuẩn quy ngành.

Môi Trường Xanh và Bền Vững: Sử dụng tài nguyên theo cách thông minh và tối ưu hóa sẽ giúp giảm lượng phế liệu và năng lượng tiêu thụ, tạo ra một môi trường làm việc xanh và bền vững hơn.

Kiến trúc đám mây hoạt động thế nào?

Kiến trúc đám mây hoạt động dựa trên mô hình phân tán, trong đó các tài nguyên và dịch vụ được triển khai và quản lý trên một mạng lưới các máy chủ đám mây, thường được liên kết với nhau qua internet. Dưới đây là một giải thích tổng quan về cách kiến trúc đám mây hoạt động:

Tài Nguyên Đám Mây:

Máy Chủ: Đám mây sử dụng nhiều máy chủ vật lý hoặc ảo để cung cấp các tài nguyên như xử lý, bộ nhớ, lưu trữ, và mạng.

Lưu Trữ: Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ phân tán, thường được quản lý và triển khai tự động.

Dịch Vụ Đám Mây:

Infrastructure as a Service (IaaS): Cung cấp tài nguyên cơ bản như máy ảo, lưu trữ, và mạng.

Platform as a Service (PaaS): Cung cấp một môi trường phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần quan tâm đến cơ sở hạ tầng.

Software as a Service (SaaS): Cung cấp ứng dụng và dịch vụ sẵn có qua internet, không cần cài đặt hay quản lý phức tạp.

Môi Trường Đám Mây:

Public Cloud: Cung cấp tài nguyên cho nhiều tổ chức và người dùng khác nhau thông qua internet. Ví dụ: AWS, Azure, Google Cloud.

Private Cloud: Dành riêng cho một tổ chức và được quản lý nội bộ hoặc bởi một bên thứ ba. Nó có thể ở trong hoặc ngoài trung tâm dữ liệu của tổ chức.

Hybrid Cloud: Kết hợp cả public và private cloud để tận dụng ưu điểm của cả hai.

Mạng Đám Mây:

Virtual Private Cloud (VPC): Tạo ra một môi trường mạng ảo để cách ly và quản lý tài nguyên đám mây của một tổ chức.

Load Balancing: Phân phối tải công việc qua nhiều máy chủ để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo sẵn sàng.

Quản Lý và Tự Động Hóa:

Orchestration: Tự động hóa và quản lý tài nguyên, ứng dụng, và dịch vụ đám mây thông qua việc điều phối các hoạt động tự động.

Automation: Sử dụng các công cụ tự động hóa để triển khai, giám sát, và quản lý tài nguyên.

Bảo Mật và Quản Lý:

Identity and Access Management (IAM): Quản lý quyền truy cập của người dùng và dịch vụ đến tài nguyên đám mây.

Encryption: Bảo vệ dữ liệu qua các phương tiện mã hóa để đảm bảo tính riêng tư và an ninh.

Dịch Vụ Đa Nhiệm và Linh Hoạt:

Containerization: Sử dụng containers (như Docker) để đóng gói và chia sẻ ứng dụng và tất cả các phần cần thiết để chạy nó.

Microservices: Phân chia ứng dụng thành các thành phần nhỏ và độc lập để dễ dàng quản lý và phát triển.

Kiến trúc đám mây liên tục phát triển và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp và người sử dụng. Điều này tạo ra một môi trường linh hoạt, hiệu quả và an toàn cho việc triển khai và quản lý các ứng dụng và dịch vụ trên nền tảng đám mây.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về Cloud Architecture – kiến trúc đám mây và cách nó hoạt động. Chúng ta đã thảo luận về lợi ích của việc sử dụng kiến trúc đám mây, bao gồm tính linh hoạt, hiệu suất, tiết kiệm chi phí, và sự an toàn cao cấp. Ngoài ra, đã được trình bày về những điều cần xem xét khi lựa chọn một nhà cung cấp kiến trúc đám mây.

Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số công cụ để giám sát băng thông mạng trên Linux.

Băng thông mạng là thước đo cho biết dung lượng dữ liệu được truyền qua mạng trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được biểu thị bằng số bit, kilobit, megabit hoặc gigabit được truyền trong 1 giây.

Băng thông của mạng càng cao thì lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng càng lớn. Giám sát mạng giúp chúng ta theo dõi băng thông mạng và là thông tin hữu ích cho quản trị viên hệ thống.

Trong bài đăng trên blog này, chúng tôi sẽ sử dụng Ubuntu 22.04 làm hệ điều hành trên gói LC-VPS2 của mình. Bạn có thể chọn bất kỳ bản phân phối Linux nào bạn thích. Bắt đầu nào!

Điều kiện tiên quyết

Cập nhật hệ thống

Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ công cụ giám sát mạng nào, chúng tôi cần cập nhật các gói hệ thống lên phiên bản mới nhất hiện có.

sudo apt-get update -y && sudo apt-get upgrade -y

1.iftop

Giao diện trên cùng của iftop là công cụ xem băng thông hiện tại trên giao diện mạng. Để cài đặt iftop thực hiện lệnh sau:

apt install iftop -y

Thực hiện lệnh iftop sẽ cho kết quả như thế này:

xxxxxxxx.roseh  => 122.121.68.224.133   5.12Kb  4.05Kb  4.11Kb
                <=                   512b    486b    346b
xxxxxxxx.roseh  => one.one.one.on      0b    114b    100b
                <=                     0b    196b    164b
xxxxxxxx.roseh  => undefined.host      0b     32b      8b


TX:             cum:   11.8rates:ea 4.75Kb6 4.58Kb  3.92Kb
RX:                    2.01KB       1.09Kb5  672b    648b
TOTAL:                 13.8KB       5.84Kb7 5.24Kb  4.55Kb

Với điều này, bạn có thể xem lượng băng thông vào và ra khỏi máy chủ, bao gồm cả từng địa chỉ IP (hoặc thậm chí là bản ghi DNS ngược nếu có). Ở phía dưới, bạn sẽ thấy bản tóm tắt về truyền (TX), nhận (RX) và cả hai kết hợp.

2. Netstat

Netstat là một trong những lệnh giám sát mạng được sử dụng nhiều nhất. Nó được sử dụng để giám sát các kết nối mạng đến và đi, cổng mở (hoặc nghe), chương trình nào đang nghe trên cổng nào, v.v. Để kiểm tra tất cả những điều này trong một lệnh, bạn có thể chạy lệnh netstat -tunlp :

root@host:~# netstat -tunlp
Active Internet connections (only servers)
Proto Recv-Q Send-Q Local Address           Foreign Address         State       PID/Program name
tcp        0      0 127.0.0.1:3306          0.0.0.0:*               LISTEN      3472/mariadbd
tcp        0      0 0.0.0.0:25              0.0.0.0:*               LISTEN      1356/master
tcp        0      0 0.0.0.0:7022            0.0.0.0:*               LISTEN      791/sshd: /usr/sbin
tcp6       0      0 :::25                   :::*                    LISTEN      1356/master
tcp6       0      0 :::7022                 :::*                    LISTEN      791/sshd: /usr/sbin

Bạn sẽ nhận được danh sách tất cả các cổng đang mở, địa chỉ IP mà các cổng đang nghe và quá trình nào đã mở cổng đó. Địa chỉ cục bộ 0.0.0.0 có nghĩa là cổng đang lắng nghe bất kỳ địa chỉ IP nào mà máy chủ có. Điều này có thể gây rủi ro bảo mật nếu bạn có các dịch vụ không thể truy cập công khai. Chúng tôi khuyên bạn nên làm theo hướng dẫn này về cách thiết lập quy tắc tường lửa bằng iptables nếu bạn cần hạn chế quyền truy cập vào một số phần mềm của mình.

Netstat có rất nhiều tùy chọn, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên xem qua trang man (bằng cách chạy lệnh man netstat ) và xem mỗi cờ tùy chọn làm gì. Bạn có thể xem tổng số kết nối TCP, chẩn đoán các sự cố về hiệu suất mạng và hơn thế nữa.

3.Nload

Nload là một công cụ thời gian thực để giám sát lưu lượng mạng và việc sử dụng băng thông. Thực hiện lệnh nload sẽ cho kết quả như thế này:

Device eth0 [162.246.254.3] (1/2):
===================================
Incoming:
Curr: 104.78 kBit/s
Avg: 117.27 kBit/s
Min: 87.00 kBit/s
Max: 150.11 kBit/s
Ttl: 6.10 GByte

Outgoing:
Curr: 19.02 kBit/s
Avg: 15.50 kBit/s
Min: 6.00 kBit/s
Max: 21.86 kBit/s
Ttl: 7.90 MByte

Đây là một chương trình khá đơn giản, hiển thị cho bạn tải tổng thể của mạng (như tên lệnh gợi ý). Điều này rất hữu ích để kiểm tra xem bạn có đang đạt đến giới hạn băng thông đã biết hay không, chẳng hạn như 100Mbit/s hay 1000Mbit/s.

4. Nethogs

Nethogs được sử dụng để tìm PID của ứng dụng đang ngốn phần lớn băng thông của bạn. Việc thực thi nethogs sẽ cho kết quả tương tự như sau:

NetHogs version 0.8.6-3
PID USER     PROGRAM                       DEV         SENT      RECEIVED
27706 root     sshd: root@pts/0            eth0        0.188       0.053 KB/sec
? root     162.246.254.3:45881-35.203.210.237:54563    0.011       0.011 KB/sec
? root     162.246.254.3:25757-35.203.210.169:54911    0.000       0.000 KB/sec

Điều này hữu ích nếu hiệu suất mạng của bạn chậm và bạn không thể tìm ra chương trình hoặc dịch vụ nào gây ra tình trạng đó.

5. Bmon

Bmon là một công cụ dòng lệnh đơn giản để giám sát việc sử dụng băng thông mạng. Thực thi bmon và kiểm tra kết quả:

Interfaces                     x RX bps       pps     %x TX bps       pps     %
 >lo                           x      0         0      x      0         0
    qdisc none (noqueue)       x      0         0      x      0         0
  eth0                         x  13.22KiB      0      x    360B        1
    qdisc none (fq_codel)      x      0         0      x    360B        1
qqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqvqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqqvqqqqqqqqqqqqqqqqqq

                              (RX Bytes/second)                                                                   
    0.00 ............................................................                   
    0.00 ............................................................                    
    0.00 ............................................................                   
    0.00 ............................................................                    
    0.00 ............................................................                   
    0.00 ............................................................                   
         1   5   10   15   20   25   30   35   40   45   50   55   60

Đây giống một chương trình TUI hơn hoặc giao diện người dùng thiết bị đầu cuối. Bố cục của nó gợi nhớ đến trình quản lý tác vụ hoặc trình giám sát tài nguyên, cung cấp cho bạn biểu đồ về mức sử dụng mạng của bạn. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên để lên xuống và giám sát từng giao diện của hệ thống.

Các công cụ khác

Có nhiều công cụ giám sát mạng khác về băng thông trên Linux, chẳng hạn như Nagios, IPTraf, Speedometer, Darkstat, SARG, v.v. Tất cả điều này có thể dễ dàng tìm thấy trên Internet. Điều lạ lùng là, với mỗi công cụ này, bạn sẽ có thể chẩn đoán, gỡ lỗi và khắc phục sự cố mạng của mình và làm cho nó chạy chính xác như bạn dự định.

Vậy là xong – bây giờ bạn đã tìm hiểu về một số công cụ được sử dụng nhiều nhất để giám sát băng thông mạng với các ví dụ thực tế và cách sử dụng.

Nếu bạn thích bài đăng này về các công cụ giám sát băng thông mạng trên Linux, vui lòng chia sẻ nó với bạn bè của bạn trên mạng xã hội hoặc chỉ cần để lại câu trả lời bên dưới. Cảm ơn.

Cloud Server mang đến cho doanh nghiệp của bạn những lợi ích gì? Hãy cùng Vietserver đi tìm hiểu các lợi ích của Cloud Server cho doanh nghiệp nhé.

Cloud Server là gì?

Cloud Server – máy chủ đám mây là máy chủ ảo được thiết lập, triển khai dựa trên nền tảng điện toán đám mây. Cloud cung cấp và phân phối những tài nguyên công nghệ thông tin theo nhu cầu thông qua internet. Nguồn tài nguyên ở đây sẽ có thể là bất cứ thứ gì liên quan đến điện toán và máy tính.

Nếu trước đây, bạn muốn làm gì cũng đều phải tự bỏ chi phí để đầu tư tất cả mọi thứ như. Phần cứng, máy chủ, phần mềm, kết nối vào mạng,… Sau đó lại phải tốn một khoản để duy trì, bảo dưỡng, bảo trì như. Các hệ thống làm mát, phòng cháy, backup dữ liệu, sửa chữa nếu gặp lỗi… Nói thì khá là đơn giản nhưng thật sự nó tốn khá nhiều chi phí, công sức và cả thời gian của bạn.

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ thì những chi phí kể trên thật sự rất lớn. Bởi nó là cả một hệ thống quản lý đồ sộ và phức tạp,đòi hỏi rất nhiều yếu tố. Chỉ cần một sơ suất sẽ làm mất tất cả dữ liệu hoặc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nhưng với điện toán đám mây, nó sẽ giúp bạn giải quyết phần nào trong việc phải tự quản lý phần cứng, phần mềm. Doanh nghiệp cũng sẽ cắt giảm được chi phí đầu tư ban đầu trong việc phải tự trang bị máy chủ, chỗ đặt máy chủ .. Mọi vấn đề, nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây sẽ giúp bạn giải quyết.

Cách thức hoạt động của Cloud Server như thế nào?

Cloud Server hoạt động bằng cách ảo hóa các máy chủ vật lý. Để giúp người dùng có thể truy cập chúng từ các vị trí từ xa. Ảo hóa máy chủ là bình thường nhưng không phải lúc nào cũng được thực hiện thông qua việc sử dụng một siêu giám sát.

Các tài nguyên tính toán của các máy chủ vật lý sau đó được sử dụng. Để tạo và cấp nguồn cho các máy chủ ảo, còn được gọi là máy chủ đám mây, các máy chủ ảo này. Sau đó có thể được các tổ chức truy cập thông qua kết nối internet đang hoạt động từ bất kỳ vị trí thực tế nào.

Các loại Cloud Server thông dụng

 Public Cloud

Các nhà cung cấp dịch vụ có trách nhiệm quản lý và duy trì nhóm tài nguyên. Được chia sẻ qua mạng Internet giữa các nhóm người sử dụng.

Là mô hình máy chủ cloud với các dịch vụ (lưu trữ, email, website,…) được cung cấp qua mạng Internet. Dịch vụ có thể được miễn phí hoặc có yêu cầu trả phí tùy theo gói hoặc các mức sử dụng khác nhau.

Đây là mô hình Cloud Server thông dụng nhất bởi nó giúp cung cấp nhiều lựa chọn về nhà cung cấ. Khả năng tính toán và các giải pháp bảo mật cho nhu cầu phát triển về quy mô kinh doanh của công ty.

Khi sử dụng Public Cloud. Bạn sẽ không cần phải tự đầu tư và phát triển hạ tầng Công nghệ thông tin riêng của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp không chuyên về công nghệ có thể sử dụng Public Cloud. Để giảm bớt một phần chi phí cho việc đào tạo và duy trì đội ngũ IT của doanh nghiệp.

Ngoài ra, Public Cloud còn khá linh hoạt và có khả năng mở rộng cao. Giúp đáp ứng được những tải trọng công việc khó đoán trước.

– Private Cloud

Mô hình Private Cloud đề cập đến giải pháp Cloud Server dành riêng cho một doanh nghiệp. Hoặc một tổ chức cụ thể, tài nguyên dữ liệu và các giải pháp sẽ chỉ được chia sẻ. Và phân phối thông qua một mạng nội bộ và không thể chia sẻ với bên ngoài.

Khi sử dụng Private Cloud, bạn sẽ có toàn quyền kiểm soát các giải pháp, hệ thống cơ sở hạ tầng và điều chỉnh. Các cách tiếp cận đám mây phù hợp với sở thích và các quy định về bảo mật của doanh nghiệp.

Private Cloud sẽ giúp bạn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về ranh giới bảo mật của doanh nghiệp.

– Hybrid Cloud

Hybrid Cloud nói đến sự kết hợp về cơ sở hạ tầng giữa hai mô hình Public Cloud và Private Cloud. Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng dung lượng không giới hạn của Public Cloud. Để xử lý dữ liệu của riêng của Private Cloud hoặc bạn có thể mở rộng thêm Private Cloud trên Public Cloud. Để tiết kiệm chi phí mua thêm phần cứng cố định cho doanh nghiệp.

Kết hợp sử dụng cả hai mô hình Private Cloud và Public Cloud. Đem đến cho doanh nghiệp nhiều lợi ích về chi phí, tính linh hoạt và khả năng bảo mật.

Giả sử như ở trên, khi doanh nghiệp hết dung lượng lưu trữ ở Private Cloud. Doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng các đám mây của Public Cloud. Để tiết kiệm chi phí hơn mà vẫn bảo đảm được tính an toàn của dữ liệu trong doanh nghiệp.

Dù là loại nào trong 3 loại trên thì server ảo luôn có những ưu điểm rất dễ nhận thấy.

Các lợi ích của Cloud server cho doanh nghiệp của bạn:

1. Linh hoạt và mở rộng:

Cloud server cho phép bạn linh hoạt mở rộng và thu nhỏ tài nguyên theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Bạn có thể dễ dàng tăng hoặc giảm số lượng máy chủ, băng thông, bộ nhớ và lưu trữ. Để đáp ứng với sự phát triển hoặc thay đổi trong lưu lượng truy cập và yêu cầu của khách hàng.

2. Tính sẵn sàng cao:

Cloud server cung cấp tính sẵn sàng cao hơn so với máy chủ vật lý truyền thống. Với các cấu hình đám mây, dịch vụ của bạn có thể tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn do sự cố phần cứng. Hoặc thảm họa tự nhiên, các nhà cung cấp cloud server thường có hệ thống sao lưu. Và khôi phục dự phòng để đảm bảo sự ổn định và khả dụng cao.

3. Tiết kiệm chi phí:

Cloud server cho phép bạn tiết kiệm chi phí so với việc xây dựng và duy trì hạ tầng máy chủ riêng. Bạn không cần đầu tư vào phần cứng và không gặp các chi phí duy trì và quản lý máy chủ vật lý. Thay vào đó, bạn chỉ trả phí dựa trên việc sử dụng tài nguyên và dịch vụ mà bạn thực sự cần.

4. Bảo mật và bảo vệ dữ liệu:

Các nhà cung cấp cloud server thường có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của bạn. Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ đám mây được mã hóa. Và bảo vệ bằng các phương pháp an ninh tiên tiến. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các dịch vụ bảo mật bổ sung như máy chủ riêng ảo (VPS). Tường lửa và chứng chỉ SSL để bảo vệ dữ liệu của mình.

5. Dễ dàng quản lý và kiểm soát:

Cloud server cung cấp giao diện quản lý dễ sử dụng cho phép bạn quản lý tài nguyên. Cấu hình và dịch vụ của mình một cách thuận tiện, bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập. Theo dõi hiệu suất và nhận thông báo bằng cách sử dụng công cụ quản lý trực tuyến.

6. Độ tin cậy cao:

Cloud server được xây dựng trên một hạ tầng mạng và máy chủ phân tán. Điều này giúp tăng cường độ tin cậy và khả năng chịu tải, với khả năng chia sẻ tải và phân phối tải tự động. Cloud server có thể đáp ứng được mức độ truy cập cao và giảm thiểu nguy cơ gián đoạn dịch vụ.

Lời Kết

Các lợi ích của Cloud server cho doanh nghiệp của bạn. Bao gồm linh hoạt, tiết kiệm chi phí, bảo mật dữ liệu và độ tin cậy cao. Hãy chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy và tùy chỉnh cấu hình cloud server phù hợp với yêu cầu của bạn. Để tận dụng các lợi ích của Cloud server.

Trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay. Công nghệ điện toán đám mây nói chung và Cloud Server nói riêng sẽ ngày càng phát triển. Vietserver hy vọng với bài viết này bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan hơn về Cloud Server. Biết được các tính năng và những thách thức khi sử dụng nó.

Vietserver là một trong những nhà cung cấp dịch vụ Cloud Server hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các giải pháp Cloud server phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng. Từ các gói dịch vụ Cloud server cơ bản đến các giải pháp Cloud server nâng cao và linh hoạt hơn. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp các dịch liên quan đến Cloud Server. Nhằm nâng cao chất lượng của doanh nghiệp bạn đi kèm với giá thành rất rẻ. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến cho bạn đội ngũ chuyên nghiệp hỗ trợ bạn 24/7. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn